Định nghĩa của từ pumped

pumpedadjective

bơm

/pʌmpt//pʌmpt/

Từ "pumped" có nguồn gốc từ đầu thế kỷ 16, khi nó bắt nguồn từ động từ "to pump", có nghĩa là vận hành máy bơm, một thiết bị dùng để nâng hoặc di chuyển chất lỏng, khí hoặc các chất lỏng khác. Theo nghĩa này, "pump" có nghĩa là sử dụng máy bơm để di chuyển hoặc đẩy vật gì đó. Theo thời gian, ý nghĩa của "pumped" được mở rộng để bao gồm các cách sử dụng tượng trưng, ​​chẳng hạn như "pumping iron" để chỉ cử tạ hoặc "pumped up" có nghĩa là nhiệt tình hoặc tràn đầy năng lượng. Vào những năm 1980, thuật ngữ lóng "pumped" xuất hiện trong bối cảnh cử tạ và thể dục, ám chỉ cảm giác tràn đầy năng lượng hoặc phấn chấn sau khi tập luyện. Ngày nay, "pumped" được sử dụng rộng rãi trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm thể thao, thể dục và văn hóa đại chúng, thường mang ý nghĩa phấn khích, năng lượng hoặc động lực.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninggiày nhảy (khiêu vũ)

exampleto pump water out of a ship: bơm nước ra khỏi con tàu

exampleto pump up a tyre: bơm lốp xe

exampleto pump up a bicycle: bơm xe đạp

meaningcái bơm, máy bơm

exampleto pump abuses upon somebody: chửi rủa như tát nước vào mặt ai

meaningsự bơm; cú bơm

exampleto pump a secret out of someone: moi bí mật ở ai

type ngoại động từ

meaningbơm

exampleto pump water out of a ship: bơm nước ra khỏi con tàu

exampleto pump up a tyre: bơm lốp xe

exampleto pump up a bicycle: bơm xe đạp

meaning(nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...)

exampleto pump abuses upon somebody: chửi rủa như tát nước vào mặt ai

meaning(nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai)

exampleto pump a secret out of someone: moi bí mật ở ai

namespace
Ví dụ:
  • After a great workout at the gym, Sarah felt completely pumped and energized.

    Sau khi tập luyện chăm chỉ tại phòng tập, Sarah cảm thấy tràn đầy năng lượng và phấn chấn.

  • The speaker pumped up the audience with his inspiring speech at the rally.

    Diễn giả đã khuấy động khán giả bằng bài phát biểu đầy cảm hứng của mình tại cuộc mít tinh.

  • The athlete pumped herself up mentally before the race to ensure a winning performance.

    Vận động viên này đã tự động viên tinh thần trước cuộc đua để đảm bảo thành tích chiến thắng.

  • The musical group pumped up the volume at the concert, getting the crowd pumped up and dancing.

    Nhóm nhạc đã tăng âm lượng trong buổi hòa nhạc, khiến đám đông phấn khích và nhảy múa.

  • The coach pumped the team up with a compelling pep talk before the game.

    Huấn luyện viên đã động viên toàn đội bằng bài phát biểu khích lệ đầy thuyết phục trước trận đấu.

  • The advertising agency pumped up the campaign with fresh ideas and creativity.

    Công ty quảng cáo đã thổi bùng chiến dịch bằng những ý tưởng mới mẻ và sáng tạo.

  • The sales executive pumped up the results by implementing new strategies and techniques.

    Giám đốc bán hàng đã nâng cao kết quả bằng cách triển khai các chiến lược và kỹ thuật mới.

  • The candidate pumped up his/her poll numbers through aggressive campaigning.

    Ứng cử viên đã tăng số phiếu thăm dò thông qua chiến dịch vận động tích cực.

  • The businessman pumped up his/her confidence by practicing public speaking.

    Doanh nhân này đã tăng cường sự tự tin của mình bằng cách luyện tập nói trước công chúng.

  • The CEO pumped up company morale through innovative team-building events.

    Tổng giám đốc điều hành đã nâng cao tinh thần của công ty thông qua các sự kiện xây dựng nhóm sáng tạo.

Từ, cụm từ liên quan