danh từ
giày nhảy (khiêu vũ)
to pump water out of a ship: bơm nước ra khỏi con tàu
to pump up a tyre: bơm lốp xe
to pump up a bicycle: bơm xe đạp
cái bơm, máy bơm
to pump abuses upon somebody: chửi rủa như tát nước vào mặt ai
sự bơm; cú bơm
to pump a secret out of someone: moi bí mật ở ai
ngoại động từ
bơm
to pump water out of a ship: bơm nước ra khỏi con tàu
to pump up a tyre: bơm lốp xe
to pump up a bicycle: bơm xe đạp
(nghĩa bóng) tuôn ra hàng tràng (những lời chửi rủa...)
to pump abuses upon somebody: chửi rủa như tát nước vào mặt ai
(nghĩa bóng) dò hỏi, moi (tin tức, bí mật...); moi tin tức ở (ai)
to pump a secret out of someone: moi bí mật ở ai