tính từ
bền lòng, kiên trì
kiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ
to remain constant to one's principles: trung thành với nguyên tắc của mình
không ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp
constant rain: mưa liên miên
constant chatter: sự nói không dứt, sự nói liên miên
Default
(Tech) hằng số, số không đổi, hằng lượng; hệ số