Định nghĩa của từ constant

constantadjective

kiên trì, bền lòng

/ˈkɒnst(ə)nt/

Định nghĩa của từ undefined

Từ "constant" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "constans" có nghĩa là "remaining" hoặc "steadfast". Từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "con" có nghĩa là "together" và "stans" có nghĩa là "standing". Vào thế kỷ 15, từ tiếng Latin "constans" được mượn vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "constant", vẫn giữ nguyên nghĩa gốc là "unchanging" hoặc "steady". Theo thời gian, phạm vi của từ này được mở rộng không chỉ bao gồm sự ổn định về mặt thể chất mà còn bao gồm cả sự ngay thẳng về mặt đạo đức và sự kiên định về mặt cảm xúc. Ngày nay, từ "constant" được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm khoa học, triết học và ngôn ngữ hàng ngày, để truyền đạt ý tưởng về một cái gì đó không thay đổi hoặc không bị ảnh hưởng bởi các yếu tố bên ngoài.

Tóm Tắt

type tính từ

meaningbền lòng, kiên trì

meaningkiên định, trung kiên; trung thành, chung thuỷ

exampleto remain constant to one's principles: trung thành với nguyên tắc của mình

meaningkhông ngớt, không dứt, liên miên, liên tiếp

exampleconstant rain: mưa liên miên

exampleconstant chatter: sự nói không dứt, sự nói liên miên

typeDefault

meaning(Tech) hằng số, số không đổi, hằng lượng; hệ số

namespace

happening all the time or repeatedly

xảy ra mọi lúc hoặc nhiều lần

Ví dụ:
  • There were constant interruptions.

    Có sự gián đoạn liên tục.

  • a constant stream of visitors all day

    lượng khách liên tục cả ngày

  • The ruined buildings serve as a constant reminder of the war.

    Những tòa nhà đổ nát là lời nhắc nhở thường xuyên về chiến tranh.

  • The constant threat of violence from the other inmates was hard to deal with.

    Thật khó để đối phó với mối đe dọa bạo lực liên tục từ các tù nhân khác.

  • Doctors are under constant pressure to treat more and more patients.

    Các bác sĩ luôn phải chịu áp lực phải điều trị cho ngày càng nhiều bệnh nhân.

  • Babies need constant attention.

    Trẻ sơ sinh cần được quan tâm liên tục.

  • This entrance is in constant use.

    Lối vào này được sử dụng liên tục.

Ví dụ bổ sung:
  • He is very ill and needs constant attention.

    Anh ấy bị bệnh nặng và cần được chăm sóc thường xuyên.

  • Her constant chatter was beginning to annoy him.

    Cuộc trò chuyện liên tục của cô bắt đầu làm anh khó chịu.

  • Her daughter is a constant source of worry to her.

    Con gái của bà luôn là nguồn lo lắng cho bà.

  • I have been in constant pain since the accident.

    Tôi luôn bị đau đớn kể từ sau vụ tai nạn.

  • It was a constant battle to avoid bankruptcy.

    Đó là một cuộc chiến liên tục để tránh phá sản.

that does not change

điều đó không thay đổi

Ví dụ:
  • The car was travelling at a constant speed of 50 mph.

    Ô tô đang chạy với vận tốc không đổi 50 km/h.

  • The samples need to be stored at a constant temperature.

    Mẫu cần được bảo quản ở nhiệt độ không đổi.

  • Crime levels remain constant.

    Mức độ tội phạm vẫn không đổi.

  • Ross was his most constant and loyal friend.

    Ross là người bạn thường xuyên và trung thành nhất của anh.

  • The sun rises every day with a constant pattern, bringing a new beginning to each new day.

    Mặt trời mọc mỗi ngày theo một quy luật nhất định, mang đến một khởi đầu mới cho mỗi ngày mới.

Ví dụ bổ sung:
  • All variables except one must be held constant.

    Tất cả các biến ngoại trừ một biến phải được giữ không đổi.

Từ, cụm từ liên quan

All matches