danh từ
tiếng êm tai
tính thuận tai, tính êm tai
(ngôn ngữ học) luật hài âm
Euphony
/ˈjuːfəni//ˈjuːfəni/"Euphony" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "eu" có nghĩa là "good" và "phōnē" có nghĩa là "voice" hoặc "âm thanh". Bản thân từ này theo nghĩa đen được dịch là "âm thanh hay". Thuật ngữ này phản ánh sự nhấn mạnh của người Hy Lạp cổ đại vào những phẩm chất dễ chịu của ngôn ngữ và cách những từ ngữ và âm thanh được lựa chọn tốt góp phần tạo nên vẻ đẹp và hiệu quả của lời nói và văn bản. Mặc dù hiện nay nó thường được dùng để mô tả bất kỳ âm thanh dễ chịu nào, nhưng ý nghĩa cốt lõi của nó vẫn gắn liền với những phẩm chất dễ chịu của ngôn ngữ.
danh từ
tiếng êm tai
tính thuận tai, tính êm tai
(ngôn ngữ học) luật hài âm
Tiếng chim hót trong không khí buổi sáng mang đến một giai điệu thanh bình, tràn ngập sự yên bình cho khu vườn.
Trong lời ca ngợi của bà về cảnh tượng mùa xuân, bản giao hưởng âm thanh của thiên nhiên tạo nên một bản nhạc du dương hoàn hảo hòa cùng tiếng lá xào xạc nhẹ nhàng.
Âm thanh của sóng biển vỗ vào bờ mang đến một âm thanh êm dịu, làm dịu tâm trí và xoa dịu tâm hồn.
Những nốt nhạc từ đàn organ của nhà thờ tạo nên một luồng âm hưởng du dương, nhấn mạnh những bài thánh ca của giáo đoàn bằng cảm giác hòa hợp và yên bình vô song.
Làn gió nhẹ thổi qua lá cây tạo nên âm thanh du dương hòa cùng tiếng dế kêu.
Tiếng mưa rơi lộp độp trên mái nhà tạo nên âm thanh êm dịu đưa người nghe vào một không gian thanh bình.
Âm thanh của làn gió xào xạc qua cánh đồng lúa mì tạo nên một bản nhạc du dương như ôm trọn người nghe vào một chốn thanh bình.
Tiếng ếch kêu ồm ồm một cách hài hòa tạo nên âm thanh du dương thú vị làm say đắm người nghe, gợi cho họ nhớ đến sự êm dịu của những bản nhạc thiên nhiên.
Tiếng chuông leng keng gắn vào chân trẻ nhỏ tạo nên âm thanh vui tươi gợi nhớ đến mùa đông đã qua và sắp tới.
Âm thanh của bầu trời buổi tối được tô điểm bằng một bản nhạc du dương kết hợp với tiếng chim hót và tiếng dế kêu tạo nên yếu tố ngọt ngào cho buổi tối, giúp thư giãn các giác quan của người nghe ngay lập tức.