Định nghĩa của từ esker

eskernoun

Cảm ơn

/ˈeskə(r)//ˈeskər/

Từ "esker" là một thuật ngữ địa chất dùng để mô tả một dãy núi dài, quanh co, thường thấy ở các cảnh quan băng hà. Nó bắt nguồn từ tiếng Gaelic Ireland "aiscár" hoặc "aisceara", có nghĩa là một dãy núi hoặc một dãy đồi. Thuật ngữ này lần đầu tiên được ghi lại bằng tiếng Ireland vào đầu thế kỷ 19 và dần dần đi vào tài liệu địa chất tiếng Anh. Việc chuyển đổi "aiscár" thành "esker" được cho là xảy ra do cách phát âm khác nhau của tiếng Ireland và tiếng Anh. Trong tiếng Anh, từ này thường được phát âm là "ESS-ker" hoặc "ESS-kur", trong khi trong tiếng Ireland, nó được phát âm là "ash-kar" hoặc "ash-kair-uh". Ngày nay, thuật ngữ esker thường được các nhà địa chất và chuyên gia cảnh quan sử dụng để mô tả những đặc điểm địa chất đặc biệt này được tìm thấy ở những khu vực từng trải qua thời kỳ băng hà trong quá khứ.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningeskar

meaning(địa chất) đồi hình rắn, ngoằn ngoèo (do băng hà)

namespace
Ví dụ:
  • The group of hikers admired the stunning view from the top of the esker, which offered a panoramic view of the surrounding landscape.

    Nhóm người đi bộ đường dài chiêm ngưỡng quang cảnh tuyệt đẹp từ đỉnh esker, nơi có thể ngắm toàn cảnh cảnh quan xung quanh.

  • The esker cut through the forest, snaking its way through the lush greenery.

    Con esker cắt ngang khu rừng, luồn lách qua những thảm thực vật xanh tươi.

  • The esker was a prominent feature in the area, rising up from the ground like a gentle wave.

    Esker là một đặc điểm nổi bật trong khu vực, nhô lên khỏi mặt đất như một con sóng nhẹ nhàng.

  • The esker provided a unique geological feature in the region, with its mysterious origins and undulating form.

    Esker tạo nên đặc điểm địa chất độc đáo trong khu vực, với nguồn gốc bí ẩn và hình dạng gợn sóng.

  • The hikers followed the esker, fascinated by its winding path and the varied terrain it presented.

    Những người đi bộ đường dài đi theo con đường esker, bị mê hoặc bởi con đường quanh co và địa hình đa dạng mà nó mang lại.

  • We climbed the esker, marveling at the beauty of the mountainous scenery that lay before us.

    Chúng tôi leo lên đỉnh Esker, kinh ngạc trước vẻ đẹp của cảnh quan miền núi trải dài trước mắt.

  • The esker was a key landmark on the hiking trail, marking the halfway point and a significant milestone.

    Esker là một mốc quan trọng trên đường mòn đi bộ đường dài, đánh dấu điểm giữa chặng đường và là một cột mốc quan trọng.

  • Our guide pointed out the flora and fauna that thrived along the esker, captivating us with their beauty and variety.

    Hướng dẫn viên của chúng tôi chỉ cho chúng tôi hệ thực vật và động vật phát triển mạnh dọc theo esker, khiến chúng tôi say mê bởi vẻ đẹp và sự đa dạng của chúng.

  • The esker stretched out in front of us, inviting us to explore its depths and discover the secrets that it held beneath its surface.

    Esker trải dài trước mặt chúng tôi, mời gọi chúng tôi khám phá chiều sâu của nó và tìm ra những bí mật ẩn chứa bên dưới bề mặt.

  • The esker was a vital part of the local ecosystem, making it essential to preserving the natural beauty of the area.

    Esker là một phần quan trọng của hệ sinh thái địa phương, đóng vai trò thiết yếu trong việc bảo tồn vẻ đẹp tự nhiên của khu vực.