Định nghĩa của từ permafrost

permafrostnoun

đất đóng băng vĩnh cửu

/ˈpɜːməfrɒst//ˈpɜːrməfrɔːst/

Từ "permafrost" là sự kết hợp của hai từ gốc, "permean," có nghĩa là "lasting" hoặc "ổn định," và "frost," có nghĩa là "lạnh cóng". Thuật ngữ "permafrost" được một nhà địa chất người Nga tên là Vasily Kowalevsky đặt ra vào những năm 1920 để mô tả lớp đất hoặc đá duy trì dưới 0 độ C trong ít nhất hai năm liên tiếp do khí hậu cực lạnh ở Bắc Cực và các vùng cận Bắc Cực. Lớp đất đóng băng này, bao phủ khoảng 25% bề mặt Trái đất, rất quan trọng đối với nhiều cộng đồng bản địa và chứa một lượng lớn chất hữu cơ, cho phép giải phóng một lượng lớn khí nhà kính, bao gồm carbon dioxide và methane, khi lớp đất đóng băng vĩnh cửu tan ra do biến đổi khí hậu. Do đó, thuật ngữ "permafrost" là một từ khoa học và môi trường quan trọng giúp chúng ta hiểu được địa lý, sinh thái và những thách thức về môi trường của các vùng cực này.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaningtầng đất bị đóng băng vĩnh cửu (ở vùng cực)

namespace
Ví dụ:
  • Scientists predict that the melting of Arctic permafrost could lead to the release of large amounts of greenhouse gases, exacerbating global warming.

    Các nhà khoa học dự đoán rằng việc tan chảy lớp đất đóng băng vĩnh cửu ở Bắc Cực có thể dẫn đến việc giải phóng một lượng lớn khí nhà kính, làm trầm trọng thêm tình trạng nóng lên toàn cầu.

  • The indigenous peoples of the Arctic Circle have adapted their traditional lifestyles to cope with the harsh realities of living on permafrost, building their homes on wooden platforms to avoid sinking into the ground.

    Người dân bản địa ở Vòng Bắc Cực đã điều chỉnh lối sống truyền thống của họ để đối phó với thực tế khắc nghiệt của cuộc sống trên vùng đất đóng băng vĩnh cửu, xây dựng nhà trên các nền gỗ để tránh bị chìm xuống đất.

  • As the Earth's climate continues to warm, permafrost is thawing at an increasingly rapid rate, posing a threat to infrastructure and causing subsidence of buildings and roads.

    Khi khí hậu Trái Đất tiếp tục ấm lên, lớp đất đóng băng vĩnh cửu đang tan chảy với tốc độ ngày càng nhanh, gây ra mối đe dọa cho cơ sở hạ tầng và khiến các tòa nhà và đường sá bị sụt lún.

  • Archaeologists unearthed ancient artifacts from the frozen depths of the permafrost, giving insight into early human civilizations and their ways of life.

    Các nhà khảo cổ học đã khai quật được những hiện vật cổ đại từ sâu trong lớp đất đóng băng vĩnh cửu, giúp hiểu rõ hơn về nền văn minh loài người thời kỳ đầu và lối sống của họ.

  • The frozen soil of the permafrost keeps pristine examples of ancient plant life, awakening the curiosity of geologists and botanists.

    Lớp đất đóng băng của vùng đất đóng băng vĩnh cửu lưu giữ những mẫu vật nguyên sơ của đời sống thực vật cổ đại, khơi dậy sự tò mò của các nhà địa chất và thực vật học.

  • The extreme conditions of permafrost have a significant impact on the environment, affecting everything from soil chemistry to flora and fauna.

    Điều kiện khắc nghiệt của lớp đất đóng băng vĩnh cửu có tác động đáng kể đến môi trường, ảnh hưởng đến mọi thứ từ thành phần hóa học của đất đến hệ thực vật và động vật.

  • As temperatures continue to climb, scientists worry that permafrost will soon become a relic of the past, replaced by meltwater lakes and unstable terrain.

    Khi nhiệt độ tiếp tục tăng, các nhà khoa học lo ngại rằng lớp đất đóng băng vĩnh cửu sẽ sớm trở thành di tích của quá khứ, thay vào đó là các hồ nước tan chảy và địa hình không ổn định.

  • The melting of permafrost poses serious environmental risks, releasing long-frozen contaminants into surrounding water and soil systems.

    Sự tan chảy của lớp đất đóng băng vĩnh cửu gây ra những rủi ro nghiêm trọng cho môi trường, giải phóng các chất gây ô nhiễm đã đóng băng lâu ngày vào hệ thống nước và đất xung quanh.

  • The slow decomposition of organic matter in the frozen soil of permafrost is causing a release of greenhouse gases, hastening the rate of global warming.

    Sự phân hủy chậm của chất hữu cơ trong đất đóng băng của lớp đất đóng băng vĩnh cửu đang gây ra sự giải phóng khí nhà kính, đẩy nhanh tốc độ nóng lên toàn cầu.

  • The harsh conditions of permafrost have led to the evolution of unique microbial communities, with scientists continuing to uncover new discoveries about the organisms that thrive in the frozen soil.

    Điều kiện khắc nghiệt của lớp đất đóng băng vĩnh cửu đã dẫn đến sự tiến hóa của các cộng đồng vi khuẩn độc đáo, trong khi các nhà khoa học tiếp tục khám phá ra những sinh vật phát triển mạnh trong đất đóng băng.