Định nghĩa của từ glaciation

glaciationnoun

sự đóng băng

/ˌɡleɪsiˈeɪʃn//ˌɡleɪʃiˈeɪʃn/

Thuật ngữ "glaciation" bắt nguồn từ tiếng Latin "glacies", có nghĩa là băng. Thuật ngữ này đề cập đến quá trình mà các khối băng lớn được gọi là sông băng hình thành, phát triển và di chuyển do các điều kiện khí quyển. Sông băng được hình thành ở vùng khí hậu lạnh, nơi tuyết tích tụ và đóng chặt năm này qua năm khác, tạo thành một khối băng vĩnh cửu. Theo thời gian, trọng lượng của băng khiến nó chảy xuống dốc, tạo ra các thung lũng và định hình cảnh quan xung quanh. Quá trình này, được gọi là băng hà, là một hiện tượng địa chất tự nhiên ảnh hưởng đến nhiều nơi trên hành tinh của chúng ta, đặc biệt là ở các vùng cao và vùng cực. Trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ "glaciation" được sử dụng để mô tả cả quá trình hình thành băng cụ thể và môi trường do sông băng tạo ra, có thể tác động đến mọi thứ từ địa chất và thủy văn đến hệ sinh thái và quần thể con người.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đóng băng

namespace
Ví dụ:
  • The mountain range was shaped by millennia of glaciation, leaving behind deep valleys and towering peaks.

    Dãy núi này được hình thành do quá trình băng hà kéo dài hàng thiên niên kỷ, để lại những thung lũng sâu và những đỉnh núi cao chót vót.

  • The process of glaciation has played a significant role in the formation of many of the world's most stunning landscapes.

    Quá trình băng hà đóng vai trò quan trọng trong việc hình thành nhiều cảnh quan tuyệt đẹp nhất thế giới.

  • The weight of the glaciers during the last ice age compressed the earth beneath them, leading to the creation of dense rock layers.

    Sức nặng của các sông băng trong thời kỳ băng hà cuối cùng đã nén chặt lớp đất bên dưới chúng, dẫn đến sự hình thành các lớp đá dày đặc.

  • The melting of glaciers due to climate change is causing sea levels to rise and posing a major threat to coastal communities around the world.

    Sự tan chảy của các sông băng do biến đổi khí hậu đang khiến mực nước biển dâng cao và gây ra mối đe dọa lớn đối với các cộng đồng ven biển trên toàn thế giới.

  • Glaciation affects the Earth's hydrologic cycle by slowly releasing freshwater into streams, rivers, and lakes over long periods of time.

    Hiện tượng băng hà ảnh hưởng đến chu trình thủy văn của Trái Đất bằng cách giải phóng dần nước ngọt vào các suối, sông và hồ trong thời gian dài.

  • The study of glaciation is a vital area of research for geologists, providing insights into the Earth's history and ongoing environmental changes.

    Nghiên cứu về băng hà là một lĩnh vực nghiên cứu quan trọng đối với các nhà địa chất, cung cấp cái nhìn sâu sắc về lịch sử Trái Đất và những thay đổi đang diễn ra của môi trường.

  • The glaciers in Greenland and Antarctica store a vast amount of freshwater, enough to raise sea levels by several meters if completely melted.

    Các sông băng ở Greenland và Nam Cực dự trữ một lượng nước ngọt khổng lồ, đủ để làm mực nước biển dâng cao thêm vài mét nếu tan chảy hoàn toàn.

  • Glaciers also have a significant impact on the Earth's climate, reflecting sunlight and contributing to cooler temperatures.

    Các sông băng cũng có tác động đáng kể đến khí hậu Trái Đất, phản chiếu ánh sáng mặt trời và góp phần làm cho nhiệt độ mát hơn.

  • Glaciation is a complex process influenced by factors such as temperature, precipitation, and topography.

    Băng hà là một quá trình phức tạp chịu ảnh hưởng của các yếu tố như nhiệt độ, lượng mưa và địa hình.

  • The study of glaciers and their changes over time is essential for predicting future environmental outcomes and for developing mitigation strategies for climate change impacts.

    Nghiên cứu về các sông băng và những thay đổi của chúng theo thời gian là điều cần thiết để dự đoán kết quả môi trường trong tương lai và xây dựng các chiến lược giảm thiểu tác động của biến đổi khí hậu.