Định nghĩa của từ topographical

topographicaladjective

địa hình

/ˌtɒpəˈɡræfɪkl//ˌtɑːpəˈɡræfɪkl/

"Địa hình" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "topos", có nghĩa là "nơi chốn" và "graphein", có nghĩa là "viết". Thuật ngữ này xuất hiện lần đầu tiên vào thế kỷ 17, ám chỉ đến việc mô tả và thể hiện các đặc điểm bề mặt của một địa điểm. Thuật ngữ này bắt nguồn từ hoạt động lập bản đồ và khảo sát đất đai ban đầu, sử dụng "topographical maps" để mô tả độ cao, sông ngòi và các dạng địa hình khác. Theo thời gian, "topographical" đã mở rộng để bao hàm việc nghiên cứu và phân tích các đặc điểm vật lý của bất kỳ khu vực cụ thể nào, bao gồm địa hình, thảm thực vật và địa chất của khu vực đó.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) đo vẽ địa hình

namespace
Ví dụ:
  • The hikers consulted the topographical map before embarking on their journey in the rugged mountains.

    Những người đi bộ đường dài tham khảo bản đồ địa hình trước khi bắt đầu cuộc hành trình trên những ngọn núi hiểm trở.

  • The city underwent a major transformation as the construction of a new underground railway system altered its topographical features.

    Thành phố đã trải qua một sự chuyển đổi lớn khi việc xây dựng hệ thống đường sắt ngầm mới làm thay đổi đặc điểm địa hình của thành phố.

  • The geologist studied the topographical layout of the region to determine the most likely location for the underground water sources.

    Nhà địa chất đã nghiên cứu địa hình của khu vực để xác định vị trí có nhiều khả năng nhất cho nguồn nước ngầm.

  • The architect presented his topographical analysis of the land to the city council to convince them of the need for a new park.

    Kiến trúc sư đã trình bày bản phân tích địa hình của khu đất với hội đồng thành phố để thuyết phục họ về nhu cầu xây dựng một công viên mới.

  • The surveyors used topographical instruments to map out the terrain of the proposed building site.

    Các nhà khảo sát đã sử dụng các thiết bị đo địa hình để lập bản đồ địa hình của khu vực xây dựng dự kiến.

  • The topographical features of the island posed a significant challenge for the navigator as he attempted to find a safe passage through the reefs.

    Đặc điểm địa hình của hòn đảo đặt ra thách thức đáng kể cho người hoa tiêu khi họ cố gắng tìm lối đi an toàn qua các rạn san hô.

  • The photojournalist captivated his audience with a series of breathtaking aerial shots that revealed the intricate topographical patterns of the desert.

    Phóng viên ảnh đã quyến rũ khán giả bằng một loạt ảnh chụp trên không ngoạn mục, hé lộ những họa tiết địa hình phức tạp của sa mạc.

  • The landscape painter was inspired by the fascinating topographical contours of the coastline, which she captured in intricate detail on her canvases.

    Họa sĩ vẽ phong cảnh này lấy cảm hứng từ những đường nét địa hình hấp dẫn của bờ biển, được bà ghi lại một cách chi tiết trên những bức tranh vải của mình.

  • The archaeologists utilized topographical evidence to reconstruct the layout of the ancient city that had been buried for centuries under the sands.

    Các nhà khảo cổ học đã sử dụng bằng chứng địa hình để tái tạo lại bố cục của thành phố cổ đã bị chôn vùi dưới cát trong nhiều thế kỷ.

  • The botanists identified several unique plant species that flourished in the challenging topographical conditions of the arid ecosystem.

    Các nhà thực vật học đã xác định được một số loài thực vật độc đáo phát triển mạnh trong điều kiện địa hình khắc nghiệt của hệ sinh thái khô cằn.