Định nghĩa của từ hijinks

hijinksnoun

trò hề

/ˈhaɪdʒɪŋks//ˈhaɪdʒɪŋks/

Từ "hijinks"! Một thuật ngữ thú vị gợi lên hình ảnh tinh nghịch và hỗn loạn. Nguồn gốc của "hijinks" khá hấp dẫn. Người ta tin rằng từ này có nguồn gốc từ giữa thế kỷ 19 như một biến thể của từ tiếng Hà Lan "hijgen" hoặc "hijgend", có nghĩa là "thở dài" hoặc "thở mạnh". Vào những năm 1700, các thủy thủ và thương nhân người Anh đã mang thuật ngữ này trở lại từ những chuyến đi của họ đến Đông Ấn Hà Lan. Theo thời gian, từ này đã phát triển để mô tả hành vi sôi nổi và ồn ào, thường mang ý nghĩa tinh nghịch hoặc trò hề. Ngày nay, "hijinks" thường được dùng để mô tả các sự kiện hoặc trò hề sôi nổi, láo xược hoặc thậm chí là hỗn loạn. Vì vậy, lần tới khi bạn tham gia vào một số trò vui ồn ào, bạn có thể gây ấn tượng với bạn bè bằng kiến ​​thức về nguồn gốc hấp dẫn của từ này!

namespace
Ví dụ:
  • The college students pulled all sorts of hijinks during their wild party, including setting off fire alarms and spraying each other with water guns.

    Các sinh viên đại học đã thực hiện đủ trò nghịch ngợm trong bữa tiệc hoang dã của mình, bao gồm cả việc kích hoạt báo cháy và dùng súng nước phun vào nhau.

  • The mischievous child couldn't resist getting into hijinks, from playing pranks on his siblings to sneaking out of the house past curfew.

    Đứa trẻ tinh nghịch không thể cưỡng lại việc chơi khăm anh chị em mình cho đến việc lẻn ra khỏi nhà sau giờ giới nghiêm.

  • The busy students at the library were kept entertained by the antics of the school clown, who caused all kinds of hijinks with his silly jokes and tricks.

    Những học sinh bận rộn ở thư viện được giải trí bằng những trò hề của chú hề trường, người đã gây ra đủ mọi trò nghịch ngợm bằng những trò đùa và trò bịp ngớ ngẩn của mình.

  • The smooth-talking salesman knew how to get out of his latest mistake by laughing it off and turning it into a hilarious hijinks story for his customers.

    Người bán hàng ăn nói lưu loát này biết cách thoát khỏi sai lầm mới nhất của mình bằng cách cười trừ và biến nó thành một câu chuyện vui nhộn dành cho khách hàng.

  • The friends' hijinks included stealing the school mascot's costume and scattering it around the school, leading to a hilarious chase scene.

    Những trò nghịch ngợm của nhóm bạn bao gồm việc ăn cắp trang phục linh vật của trường và vứt khắp trường, dẫn đến một cảnh rượt đuổi vui nhộn.

  • The prank war between the sisters reached new heights of hijinks, from swapping clothes to filling the bathroom with fake spiders.

    Cuộc chiến chơi khăm giữa hai chị em đã đạt đến tầm cao mới, từ việc đổi quần áo cho đến việc nhét đầy nhện giả vào phòng tắm.

  • The team's leaders knew that their latest hijinks, such as hiding the team's snacks and filling the coach's office with silly balloons, would boost morale and lighten the mood during training.

    Các đội trưởng biết rằng trò hề mới nhất của họ, chẳng hạn như giấu đồ ăn nhẹ của đội và lấp đầy văn phòng của huấn luyện viên bằng những quả bóng bay ngộ nghĩnh, sẽ giúp nâng cao tinh thần và làm cho không khí trong quá trình luyện tập trở nên vui vẻ hơn.

  • The retired couple couldn't resist getting into hijinks, from organizing neighborhood talent shows to starting a community garden.

    Cặp đôi đã nghỉ hưu này không thể cưỡng lại việc tham gia vào những trò nghịch ngợm, từ việc tổ chức các chương trình tài năng trong khu phố đến việc bắt đầu làm vườn cộng đồng.

  • The curious child's hijinks led them to discover some new secrets in the old, creaky house, including a hidden staircase and a secret room.

    Những trò nghịch ngợm của đứa trẻ tò mò đã giúp họ khám phá ra một số bí mật mới trong ngôi nhà cũ kỹ, ọp ẹp, bao gồm một cầu thang ẩn và một căn phòng bí mật.

  • The adventurous couple's hijinks included skinny-dipping in a lake, exploring hidden caves, and going on spontaneous road trips.

    Những trò đùa của cặp đôi ưa mạo hiểm này bao gồm tắm tiên ở hồ, khám phá các hang động ẩn và thực hiện những chuyến đi đường ngẫu hứng.

Từ, cụm từ liên quan

All matches