Định nghĩa của từ phallic

phallicadjective

dương vật

/ˈfælɪk//ˈfælɪk/

Từ "phallic" dùng để chỉ bất kỳ thứ gì giống hoặc tượng trưng cho cơ quan sinh sản của nam giới, dương vật. Nguồn gốc của từ này có thể bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp, trong đó "φαλλός (phallos)" là một thuật ngữ được sử dụng để mô tả dương vật cũng như một bức tượng nhỏ hoặc tượng được sử dụng trong các giáo phái sinh sản cổ đại như một biểu tượng của khả năng sinh sản và sức mạnh nam tính. Trong các giáo phái này, biểu tượng dương vật thường được mang theo trong các đám rước hoặc được trưng bày trong các ngôi đền như một cách để cầu khẩn các vị thần sinh sản và đảm bảo một vụ mùa bội thu. Hình ảnh dương vật cũng xuất hiện trong nhiều hình thức nghệ thuật Hy Lạp cổ đại, bao gồm đồ gốm, đồ trang sức và tranh ghép. Từ tiếng Hy Lạp "φαλλός" được cho là có nguồn gốc từ gốc Proto-Indo-European "*bhel-", có nghĩa là "swell" hoặc "expand", gợi ý mối liên hệ với các đặc điểm vật lý của dương vật. Ngày nay, từ "phallic" thường được sử dụng trong nhiều bối cảnh khác nhau, bao gồm tâm lý học, xã hội học và ám chỉ đến văn hóa đại chúng, để mô tả các vật thể hoặc biểu tượng có hình dạng hoặc hàm ý tương tự.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) tượng dương vật

namespace
Ví dụ:
  • The statue in the town square was widely criticized for its phallic shape, causing discomfort and unease among the local residents.

    Bức tượng ở quảng trường thị trấn đã bị chỉ trích rộng rãi vì hình dạng giống dương vật, gây ra sự khó chịu và bất an cho người dân địa phương.

  • Some people find the design of the new skyscraper's spire to be overtly phallic in nature.

    Một số người cho rằng thiết kế đỉnh tháp của tòa nhà chọc trời mới có bản chất rõ ràng là hình ảnh dương vật.

  • The sculptor's artwork often featured phallic symbols and imagery, while also exploring themes of fertility and procreation.

    Tác phẩm nghệ thuật của nhà điêu khắc thường có biểu tượng và hình ảnh dương vật, đồng thời khám phá chủ đề về khả năng sinh sản và sinh sản.

  • The oversized and exaggerated form of the hot dog sculpture on display at the fair was said to have an overtly phallic appearance.

    Hình dáng quá khổ và phóng đại của tác phẩm điêu khắc xúc xích được trưng bày tại hội chợ được cho là có hình dáng giống dương vật.

  • The designer's use of curved and rounded shapes in their work was purposeful in avoiding overtly phallic connotations.

    Việc nhà thiết kế sử dụng các hình dạng cong và tròn trong tác phẩm của mình là có chủ đích nhằm tránh những hàm ý quá mức về dương vật.

  • The artist's latest collection of sculptures was said to be deeply phallic in nature, with many critics considering it to be overtly sexual in content.

    Bộ sưu tập tác phẩm điêu khắc mới nhất của nghệ sĩ này được cho là có bản chất sâu sắc về dương vật, nhiều nhà phê bình cho rằng nó có nội dung quá gợi dục.

  • Some have accused the architect of creating overtly phallic buildings, with a few even suggesting a subconscious desire to assert dominance over the surrounding landscape.

    Một số người cáo buộc kiến ​​trúc sư đã tạo ra những tòa nhà có hình ảnh dương vật một cách lộ liễu, thậm chí một số người còn cho rằng đây là mong muốn tiềm ẩn muốn khẳng định sự thống trị đối với cảnh quan xung quanh.

  • The animation's creators have denied allegations that the character's appearance is overtly phallic, arguing instead that it is simply a unique and interesting design.

    Những người sáng tạo ra bộ phim hoạt hình đã phủ nhận cáo buộc cho rằng ngoại hình của nhân vật này quá giống dương vật, thay vào đó họ lập luận rằng đây chỉ là một thiết kế độc đáo và thú vị.

  • The rock hunters discovered a phallic-shaped crystal formation deep in the earth, which was said to have mystical powers and was revered by the local community.

    Những người săn đá đã phát hiện ra một khối tinh thể hình dương vật sâu trong lòng đất, được cho là có sức mạnh huyền bí và được cộng đồng địa phương tôn kính.

  • The car's hood ornament featured an overtly phallic design, causing some to criticize it as being overtly sexual in nature.

    Đồ trang trí trên mui xe có thiết kế trông giống dương vật, khiến một số người chỉ trích là mang tính chất khiêu dâm quá mức.