Định nghĩa của từ equate to

equate tophrasal verb

tương đương với

////

Cụm từ "bằng" có nghĩa là hai thứ có cùng giá trị hoặc phép đo. Thuật ngữ "equate" trong cụm từ "equate to" bắt nguồn từ tiếng Latin "aequare", có nghĩa là "làm cho bằng nhau" hoặc "cân bằng". Trong toán học, "equating" bắt nguồn từ tiếng Latin "aequa", có nghĩa là "balance" hoặc "cân", và nó đề cập đến quá trình đặt hai biểu thức bằng nhau và giải chúng cùng lúc để tìm giá trị chưa biết. Khi chúng ta nói "x bằng y" hoặc "x bằng y", điều đó có nghĩa là giá trị của x và y bằng nhau. Cụm từ "equate to" kết hợp ý nghĩa của "bằng" với ý tưởng liên tưởng hoặc so sánh. Ví dụ, khi chúng ta nói "kiến thức của anh ta tương đương với kiến ​​thức của một người tốt nghiệp đại học", điều đó ngụ ý rằng kiến ​​thức của người đó tương đương với kiến ​​thức của một người tốt nghiệp đại học, nghĩa là theo một nghĩa nào đó, kiến ​​thức của anh ta bằng với kiến ​​thức của một người tốt nghiệp đại học. Tóm lại, "equate to" là dạng phức tạp hơn của "equal to" biểu thị sự cân bằng hoặc sự so sánh giữa hai mục. (viết trong 140 từ)

namespace
Ví dụ:
  • The grades on this test will be equated to a numeric score out of 0.

    Điểm của bài kiểm tra này sẽ được tính theo thang điểm từ 0 trở lên.

  • In order to make the test results comparable, we equate them to a common scale.

    Để có thể so sánh các kết quả thử nghiệm, chúng tôi so sánh chúng với một thang điểm chung.

  • The conversion of Celsius to Fahrenheit can be equated to a simple mathematical formula.

    Việc chuyển đổi độ C sang độ F có thể được thực hiện bằng một công thức toán học đơn giản.

  • The experts have equated smoking to lung cancer, with smoking being the direct cause of this deadly disease.

    Các chuyên gia đã ví hút thuốc lá với ung thư phổi, trong đó hút thuốc lá là nguyên nhân trực tiếp gây ra căn bệnh chết người này.

  • Mercury being toxic to humans is equated to the risk of severe health issues that could lead to fatality.

    Thủy ngân là chất độc đối với con người, có thể gây ra các vấn đề sức khỏe nghiêm trọng, có thể dẫn đến tử vong.

  • In this experiment, we equate high voltage to a greater risk of electrocution.

    Trong thí nghiệm này, chúng tôi coi điện áp cao tương đương với nguy cơ điện giật cao hơn.

  • The process of fermentation can be equated to the breakdown of sugars into carbon dioxide and alcohol by yeast.

    Quá trình lên men có thể được ví như quá trình phân hủy đường thành carbon dioxide và rượu nhờ nấm men.

  • The level of stress at work is equated to the impact it has on an individual's physical and emotional well-being.

    Mức độ căng thẳng trong công việc tương ứng với tác động của nó đến sức khỏe thể chất và tinh thần của một cá nhân.

  • To make the study objective, we equate the weight of each participant to be roughly around average.

    Để nghiên cứu có tính khách quan, chúng tôi coi trọng lượng của mỗi người tham gia ở mức gần bằng mức trung bình.

  • The warmer weather is equated to an increase in beach-goers during summer.

    Thời tiết ấm hơn đồng nghĩa với việc lượng người đi biển tăng vào mùa hè.