Định nghĩa của từ faultlessly

faultlesslyadverb

không có lỗi

/ˈfɔːltləsli//ˈfɔːltləsli/

"Faultlessly" là sự kết hợp của từ "fault" và hậu tố "-lessly." * **Fault:** Bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "faute," nghĩa là "thiếu sót, khuyết điểm, lỗi." Đến lượt mình, từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "fallere," nghĩa là "lừa dối, thất bại." * **-lessly:** Hậu tố này, chỉ "không," bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "-līce," nghĩa là "giống như," được thêm vào tiền tố phủ định "lēas," nghĩa là "không có." Do đó, "faultlessly" có nghĩa là "không có lỗi, hoàn hảo, hoàn mỹ."

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghoàn hảo, tốt đẹp

namespace
Ví dụ:
  • The chef prepared the meal faultlessly, leaving every diner satisfied and impressed.

    Đầu bếp đã chuẩn bị bữa ăn một cách hoàn hảo, khiến mọi thực khách đều hài lòng và ấn tượng.

  • The pianist played the complicated piece faultlessly, hitting each note with precision.

    Nghệ sĩ piano đã chơi bản nhạc phức tạp này một cách hoàn hảo, chạm đến từng nốt nhạc một cách chính xác.

  • The athlete ran the marathon faultlessly, breaking the old record by several minutes.

    Vận động viên này đã chạy marathon một cách hoàn hảo, phá vỡ kỷ lục cũ với nhiều phút hơn.

  • The student aced the exam faultlessly, answering every question accurately and completely.

    Học sinh đã hoàn thành bài thi một cách xuất sắc, trả lời mọi câu hỏi một cách chính xác và đầy đủ.

  • The artist painted the picture faultlessly, capturing the essence of the subject with skill and care.

    Người họa sĩ đã vẽ bức tranh một cách hoàn hảo, nắm bắt được bản chất của chủ đề một cách khéo léo và cẩn thận.

  • The furniture restaurateur restored the antique armoire faultlessly, bringing it back to its former glory.

    Người chủ nhà hàng đồ nội thất đã phục chế chiếc tủ cổ một cách hoàn hảo, đưa nó trở lại thời hoàng kim trước đây.

  • The watchmaker repaired the timepiece faultlessly, fixing every tiny issue meticulously.

    Người thợ sửa đồng hồ đã sửa chiếc đồng hồ một cách hoàn hảo, khắc phục mọi vấn đề nhỏ một cách tỉ mỉ.

  • The mechanic fixed the car faultlessly, getting it running smoothly and without a single hiccup.

    Người thợ máy đã sửa chiếc xe một cách hoàn hảo, giúp xe chạy trơn tru và không gặp bất kỳ trục trặc nào.

  • The linguist translated the document faultlessly, preserving its meaning and tone perfectly.

    Nhà ngôn ngữ học đã dịch tài liệu một cách hoàn hảo, giữ nguyên ý nghĩa và giọng điệu của nó một cách hoàn hảo.

  • The editor revised the manuscript faultlessly, correcting all errors and improving the writing significantly.

    Biên tập viên đã hiệu đính bản thảo một cách hoàn hảo, sửa mọi lỗi và cải thiện bài viết đáng kể.