Định nghĩa của từ inhibitor

inhibitornoun

chất ức chế

/ɪnˈhɪbɪtə(r)//ɪnˈhɪbɪtər/

Từ "inhibitor" có nguồn gốc từ cụm từ tiếng Latin "inhibere", có nghĩa là "kìm hãm" hoặc "kiềm chế". Cụm từ tiếng Latin này là sự kết hợp của "in-" (có nghĩa là "not" hoặc "trái nghĩa với") và "hibere" (có nghĩa là "giữ" hoặc "tiếp nhận"). Vào thế kỷ 15, từ "inhibitor" được mượn vào tiếng Anh trung đại từ tiếng Pháp cổ, khi đó nó được viết là "inhibitour". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ một người hoặc một vật nào đó hạn chế hoặc kiểm soát hành động của người khác. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này được mở rộng để bao hàm nhiều ngữ cảnh hơn, bao gồm cả hóa học và sinh học, trong đó chất ức chế là chất làm chậm hoặc ngăn chặn phản ứng hóa học hoặc quá trình sinh học. Ngày nay, từ "inhibitor" được sử dụng rộng rãi trong nhiều lĩnh vực, bao gồm hóa học, sinh học, y học và tâm lý học, để mô tả các chất hoặc yếu tố điều chỉnh hoạt động của các chất hoặc quá trình khác.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) chất ức chế

meaning(như) inhibiter

namespace

a substance that delays or prevents a chemical reaction

một chất làm chậm hoặc ngăn chặn phản ứng hóa học

a gene that prevents another gene from being effective

một gen ngăn cản một gen khác hoạt động hiệu quả

Từ, cụm từ liên quan