Định nghĩa của từ ingress

ingressnoun

xâm nhập

/ˈɪnɡres//ˈɪnɡres/

Từ "ingress" bắt nguồn từ tiền tố tiếng Latin "in", có nghĩa là "vào" và từ tiếng Latin "gradi", có nghĩa là "bước hoặc đi". Vào thời trung cổ, "ingress" ban đầu được dùng để chỉ lễ rước trang trọng của một vị vua hoặc nữ hoàng vào một thị trấn hoặc thành phố. Sau đó, nó có nghĩa là sự xuất hiện đầu tiên của một quốc vương hoặc một nhân vật nổi tiếng vào một tòa nhà, chẳng hạn như nhà thờ hoặc lâu đài. Vào thời hiện đại, "ingress" có một vài ý nghĩa khác nhau. Trong thiên văn học, nó ám chỉ thời điểm một thiên thể, chẳng hạn như sao chổi hoặc hành tinh, bắt đầu chuyển động biểu kiến ​​của nó trên bầu trời. Trong khoa học máy tính, "ingress" ám chỉ điểm vào mạng máy tính và thường được dùng để mô tả hệ thống kiểm soát lưu lượng mạng quản lý dữ liệu đến chảy vào mạng. Nhìn chung, nghĩa gốc của "ingress" vẫn giữ nguyên: nó đề cập đến điểm vào, theo nghĩa đen hoặc nghĩa bóng, vào một không gian hoặc hệ thống.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự đi vào, sự vào

meaningquyền vào

meaninglối vào

namespace
Ví dụ:
  • As the sun began to set, there was a subtle ingress of orange and red hues into the sky, painting it awash with colors.

    Khi mặt trời bắt đầu lặn, bầu trời bắt đầu chuyển sang màu cam và đỏ, nhuộm cho bầu trời một màu sắc rực rỡ.

  • The artist watched with rapt attention as a sense of ingress seeped into her mind, inspiring her to create intricate and multi-layered pieces.

    Người nghệ sĩ chăm chú theo dõi khi cảm giác xâm nhập thấm vào tâm trí cô, truyền cảm hứng cho cô sáng tạo ra những tác phẩm phức tạp và nhiều lớp.

  • The scent of fresh-baked bread permeated the air, indicating an imminent ingress of mouth-watering aromas from the kitchen.

    Mùi bánh mì mới nướng lan tỏa trong không khí, báo hiệu một mùi thơm hấp dẫn sắp lan tỏa từ nhà bếp.

  • As the waves ebbed and flowed against the shore, there was a gradual ingress of seawater, gradually filling the beach.

    Khi những con sóng dâng lên và vỗ vào bờ, nước biển dần dần tràn vào, lấp đầy bãi biển.

  • The sound of distance thunder grew louder, signaling an ingress of impending storm clouds into the sky.

    Tiếng sấm từ xa ngày một lớn hơn, báo hiệu những đám mây giông sắp kéo đến trên bầu trời.

  • To combat traffic congestion, local authorities proposed a series of measures, including a planned ingress of bicycle lanes that would encourage cycling in the city.

    Để giải quyết tình trạng tắc nghẽn giao thông, chính quyền địa phương đã đề xuất một loạt các biện pháp, bao gồm cả việc lập kế hoạch mở các làn đường dành cho xe đạp nhằm khuyến khích đi xe đạp trong thành phố.

  • Due to the recent outbreak, health officials warned of a possible ingress of viruses into the community, causing concern among residents.

    Do đợt bùng phát gần đây, các quan chức y tế đã cảnh báo về khả năng virus xâm nhập vào cộng đồng, gây lo ngại cho người dân.

  • The team watched intently as fresh, green shoots began to emerge from the soil, signifying the long-awaited ingress of new life into the barren Waseland.

    Nhóm nghiên cứu chăm chú theo dõi những mầm xanh tươi bắt đầu nhú lên từ lòng đất, báo hiệu sự xâm nhập được mong đợi từ lâu của sự sống mới vào vùng đất Waseland cằn cỗi.

  • As the guests entered, a hush fell over the room, punctuated by the gentle clink of glasses as the bartender prepared a refreshing cocktail, heralding the ingress of an exciting evening.

    Khi khách bước vào, căn phòng trở nên im lặng, thỉnh thoảng có tiếng chạm ly nhẹ nhàng khi người pha chế chuẩn bị một ly cocktail mát lạnh, báo hiệu một buổi tối thú vị sắp bắt đầu.

  • The air crackled with anticipation as the ingress of visitors filled the museum, eagerly awaiting the new exhibits that lay awaiting them.

    Không khí rộn ràng phấn khích khi du khách tràn vào bảo tàng, háo hức chờ đợi những hiện vật mới đang chờ họ.