Định nghĩa của từ ensconce

ensconceverb

Đàn ý

/ɪnˈskɒns//ɪnˈskɑːns/

Từ "ensconce" có lịch sử lâu đời từ thế kỷ 15. Nó bắt nguồn từ cụm từ tiếng Pháp cổ "en esc opcier", có nghĩa là "ẩn náu" hoặc "làm tổ". Cụm từ này bắt nguồn từ "en", có nghĩa là "in" hoặc "bên trong", và "escopcier", có nghĩa là "ẩn náu" hoặc "che giấu". Từ "ensconce" đã đi vào tiếng Anh vào khoảng năm 1420 và ban đầu có nghĩa là "ẩn náu hoặc che giấu bản thân". Theo thời gian, ý nghĩa của nó đã phát triển để ám chỉ cảm giác an toàn hoặc bảo mật, như thể một người đang ổn định trong một không gian ấm cúng hoặc được bảo vệ. Ngày nay, "ensconce" thường được sử dụng để mô tả việc đặt ai đó hoặc thứ gì đó vào một vị trí thoải mái hoặc an toàn, chẳng hạn như ngồi vào chiếc ghế bành yêu thích hoặc cất giữ một vật có giá trị trong két sắt.

Tóm Tắt

type ngoại động từ

meaningnáu, nép

meaningđể gọn lỏn; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu

exampleto ensconce oneself: náu mình, nép mình; ngồi gọn lỏn, ngồi thu lu (trong ghế bành...)

examplea hat ensconced on head: đội mũ gọn lỏn trên đầu

namespace
Ví dụ:
  • The traveler ensconced himself in a cozy armchair by the fireplace, sipping hot chocolate and flipping through a good book.

    Người lữ hành thả mình vào chiếc ghế bành ấm cúng bên lò sưởi, nhâm nhi sô-cô-la nóng và lật giở một cuốn sách hay.

  • After a long day of work, the couple ensconced themselves in their plush couches, watching their favorite TV shows on the big screen.

    Sau một ngày dài làm việc, cặp đôi này ngả lưng trên những chiếc ghế sofa sang trọng, xem chương trình truyền hình yêu thích trên màn hình lớn.

  • The tourist ensconced herself in thewhite sand beaches of Fiji, lounging under the swaying palm trees and soaking up the warm sun.

    Du khách thả mình trên bãi biển cát trắng của Fiji, nằm thư giãn dưới những cây cọ đung đưa và tắm nắng ấm áp.

  • The businesswoman ensconced herself in her luxurious suite in the city's most prestigious hotel, feeling a sense of calm and serenity amid the bustle of the city below.

    Nữ doanh nhân này ẩn mình trong phòng suite sang trọng của mình tại khách sạn danh tiếng nhất thành phố, cảm thấy bình yên và thanh thản giữa sự nhộn nhịp của thành phố bên dưới.

  • The student ensconced himself in the quiet study room of the library, devoting all his attention to the tricky math problems at hand.

    Cậu sinh viên thu mình trong phòng học yên tĩnh của thư viện, dành toàn bộ sự chú ý vào các bài toán khó trước mắt.

  • After a long flight, the traveler ensconced herself in the welcoming hubbub of the airport terminal, feeling glad to be back in familiar territory.

    Sau chuyến bay dài, du khách thoải mái tận hưởng sự ồn ào chào đón của nhà ga sân bay, cảm thấy vui mừng khi được trở lại vùng đất quen thuộc.

  • The elderly couple ensconced themselves in the warm glow of their family hearth, surrounded by pictures and memories of happier times.

    Cặp vợ chồng lớn tuổi ẩn mình trong ánh sáng ấm áp của lò sưởi gia đình, xung quanh là những bức ảnh và kỷ niệm về những ngày tháng hạnh phúc hơn.

  • The athlete ensconced himself in the gym, pushing himself to new limits in preparation for the upcoming race.

    Vận động viên này đã tập trung hết sức trong phòng tập, thúc đẩy bản thân đạt đến giới hạn mới để chuẩn bị cho cuộc đua sắp tới.

  • The author ensconced herself in the virtual world of her laptop, crafting her latest work of fiction with a newfound sense of creativity and inspiration.

    Tác giả đắm mình vào thế giới ảo của chiếc máy tính xách tay, sáng tác tác phẩm hư cấu mới nhất của mình với cảm hứng và sự sáng tạo mới mẻ.

  • The chef ensconced himself in the bustling kitchen, working diligently to prepare a mouthwatering feast for his guests, eager to satisfy their epicurean senses.

    Người đầu bếp thu mình trong căn bếp bận rộn, làm việc chăm chỉ để chuẩn bị một bữa tiệc hấp dẫn cho các vị khách, mong muốn thỏa mãn các giác quan sành ăn của họ.