Định nghĩa của từ hole up

hole upphrasal verb

lỗ hổng

////

Cụm từ "hole up" đã được sử dụng trong tiếng Anh từ giữa những năm 1800 và ban đầu ám chỉ hành động ẩn náu hoặc trú ẩn trong không gian hạn chế, chẳng hạn như hang động hoặc hốc cây. Từ "hole" trong ngữ cảnh này bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "hāl", có nghĩa là hang động, nơi bí mật hoặc chỗ trũng trên mặt đất. Động từ "up" trong "hole up" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "uppian", có nghĩa là đi lên hoặc trèo lên cao. Khi kết hợp lại, "hole up" có nghĩa là tìm nơi ẩn náu trong một không gian nhỏ, được che chở trong khi chờ đợi điều gì đó đi qua, thường theo cách phòng thủ hoặc bảo vệ. Khi việc sử dụng cụm từ này phát triển theo thời gian, nó bắt đầu gắn liền với hoạt động tội phạm, chẳng hạn như trốn tránh pháp luật hoặc cướp ngân hàng, nhưng ý nghĩa cơ bản của nó là tìm nơi ẩn náu hoặc bảo vệ trong không gian hạn chế vẫn giữ nguyên.

namespace
Ví dụ:
  • The burglar hole-upped in the abandoned house, waiting for the perfect opportunity to steal valuable items.

    Tên trộm ẩn núp trong ngôi nhà bỏ hoang, chờ thời cơ thích hợp để đánh cắp những vật dụng có giá trị.

  • After receiving death threats, the witness decided to hole up in a safe location until the danger passed.

    Sau khi nhận được lời đe dọa giết người, nhân chứng đã quyết định ẩn náu ở một nơi an toàn cho đến khi nguy hiểm qua đi.

  • When the hurricane hit, the family hole-upped in their basement, waiting for the storm to pass.

    Khi cơn bão ập đến, gia đình phải ẩn náu trong tầng hầm, chờ cơn bão đi qua.

  • The desperado, on the run from the law, hole-upped in an old abandoned shed, hoping to avoid capture.

    Kẻ liều lĩnh chạy trốn luật pháp đã ẩn náu trong một nhà kho cũ bỏ hoang, hy vọng sẽ không bị bắt.

  • The detective asked the suspect to hole up in a nearby hotel while he investigated their alibi further.

    Thám tử đã yêu cầu nghi phạm ẩn náu trong một khách sạn gần đó trong khi anh ta tiếp tục điều tra chứng cứ ngoại phạm của họ.

  • The author retreated to a secluded cabin in the woods to hole up and finish her book.

    Tác giả đã rút lui về một cabin biệt lập trong rừng để ẩn náu và hoàn thành cuốn sách của mình.

  • The thief, caught red-handed, was left with no choice but to hole up in the police station's lock-up until his trial.

    Tên trộm bị bắt quả tang không còn lựa chọn nào khác ngoài việc phải ẩn náu trong phòng giam của đồn cảnh sát cho đến khi ra tòa.

  • When the power went out, the manager of the building asked all the tenants to hole up in the lobby until the electricity came back on.

    Khi mất điện, người quản lý tòa nhà đã yêu cầu tất cả người thuê nhà ở lại sảnh cho đến khi có điện trở lại.

  • The CEO of the failing company decided to hole up in his office, going over financial statements in a last-ditch effort to save the company.

    Tổng giám đốc điều hành của công ty đang trên đà phá sản đã quyết định ở lì trong văn phòng, xem xét các báo cáo tài chính trong nỗ lực cuối cùng để cứu công ty.

  • The crew of the damaged ship hole-upped in the lifeboats, waiting for rescue as the storm raged on around them.

    Thủy thủ đoàn của con tàu bị hư hại ẩn náu trên xuồng cứu sinh, chờ đợi được giải cứu trong khi cơn bão vẫn đang hoành hành xung quanh họ.