Định nghĩa của từ ennoblement

ennoblementnoun

sự tôn vinh

/ɪˈnəʊblmənt//ɪˈnəʊblmənt/

Từ "ennoblement" có nguồn gốc từ tiếng Pháp cổ, bắt nguồn từ các từ tiếng Latin "en" có nghĩa là "in" và "nobilis" có nghĩa là "noble". Vào thế kỷ 14, thuật ngữ "en noblement" ám chỉ hành động phong cho ai đó thành quý tộc hoặc trao cho họ một danh hiệu quý tộc. Sau đó, từ này được đưa vào tiếng Anh trung đại là "ennoblement", vẫn giữ nguyên nghĩa gốc của nó. Trong suốt lịch sử, ennoblement ám chỉ quá trình nâng cao địa vị xã hội của một ai đó, thường là thông qua việc trao tặng danh hiệu quý tộc, chẳng hạn như công tước, bá tước hoặc nam tước. Điều này có thể xảy ra thông qua nhiều phương tiện khác nhau, bao gồm cả dòng dõi, thành tích quân sự hoặc ân huệ của hoàng gia. Ngày nay, ennoblement được coi là một thuật ngữ cổ, được thay thế bằng cách sử dụng các từ hiện đại hơn như "knighthood" hoặc "baronetcy".

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự làm thành quý tộc

meaningsự làm cho cao cả, sự làm cho cao quý, sự làm cho cao thượng

namespace
Ví dụ:
  • The ennoblement of the individual through higher education has been a major focus of society for centuries.

    Sự nâng cao giá trị của cá nhân thông qua giáo dục đại học đã là trọng tâm chính của xã hội trong nhiều thế kỷ.

  • The ennoblement of the rural landscape through sustainable farming practices has led to the rejuvenation of local communities.

    Sự cải thiện cảnh quan nông thôn thông qua các hoạt động canh tác bền vững đã dẫn đến sự trẻ hóa của các cộng đồng địa phương.

  • The ennoblement of a language through regular use and preservation of its features can lead to its widespread recognition and acceptance.

    Việc nâng cao giá trị của một ngôn ngữ thông qua việc sử dụng thường xuyên và bảo tồn các đặc điểm của nó có thể dẫn đến sự công nhận và chấp nhận rộng rãi.

  • The ennoblement of a person's character through acts of service and kindness can inspire others to do the same.

    Việc nâng cao nhân cách của một người thông qua các hành động phục vụ và tử tế có thể truyền cảm hứng cho người khác làm điều tương tự.

  • The ennoblement of a natural space through conservation efforts can result in increased ecological health and well-being.

    Việc tôn vinh không gian tự nhiên thông qua các nỗ lực bảo tồn có thể làm tăng sức khỏe và phúc lợi sinh thái.

  • The ennoblement of a work of art through interpretations and analyses can reveal hidden depths and contribute to a broader cultural understanding.

    Việc nâng cao giá trị của một tác phẩm nghệ thuật thông qua việc diễn giải và phân tích có thể hé lộ chiều sâu ẩn giấu và góp phần tạo nên sự hiểu biết văn hóa rộng hơn.

  • The ennoblement of a city through urban renewal can breathe new life into underutilized areas and provide opportunities for growth and development.

    Việc nâng cao giá trị của một thành phố thông qua cải tạo đô thị có thể thổi luồng sinh khí mới vào những khu vực chưa được sử dụng hết và tạo ra cơ hội cho sự tăng trưởng và phát triển.

  • The ennoblement of a scientific theory through rigorous experimentation and verification can lead to revolutionary advances in understanding the world around us.

    Việc nâng cao giá trị của một lý thuyết khoa học thông qua quá trình thử nghiệm và xác minh nghiêm ngặt có thể dẫn đến những tiến bộ mang tính cách mạng trong việc hiểu biết thế giới xung quanh chúng ta.

  • The ennoblement of a team through collective effort and mutual respect can lead to confident and successful collaboration.

    Sự tôn vinh một nhóm thông qua nỗ lực tập thể và sự tôn trọng lẫn nhau có thể dẫn đến sự hợp tác tự tin và thành công.

  • The ennoblement of a relationship through open communication, forgiveness, and compassion can foster deep emotional connections and enduring bonds.

    Sự nâng cao giá trị của một mối quan hệ thông qua giao tiếp cởi mở, lòng vị tha và lòng trắc ẩn có thể nuôi dưỡng những kết nối tình cảm sâu sắc và mối quan hệ bền chặt.