Định nghĩa của từ tediously

tediouslyadverb

một cách tẻ nhạt

/ˈtiːdiəsli//ˈtiːdiəsli/

"Tediously" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "tedious", bản thân từ này bắt nguồn từ tiếng Latin "tēdiōsus", có nghĩa là "wearisome" hoặc "mệt mỏi". Từ tiếng Latin này được hình thành từ động từ "tēdēre", có nghĩa là "mệt mỏi". Về cơ bản, hành trình của từ này bắt nguồn từ cảm giác buồn chán hoặc kiệt sức, đó chính xác là những gì "tediously" ngụ ý: một cái gì đó được thực hiện theo cách mệt mỏi hoặc đơn điệu.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningchán ngắt, buồn tẻ, nhạt nhẽo, thiếu hấp dẫn; dài dòng, làm mệt mỏi

namespace
Ví dụ:
  • The protagonist in the book sat through hours of tedious dialogue, resigned to the fact that the author seemed determined to bore her to tears.

    Nhân vật chính trong cuốn sách ngồi nghe hàng giờ đối thoại tẻ nhạt, cam chịu sự thật rằng tác giả có vẻ quyết tâm làm cô ấy chán đến phát khóc.

  • The news anchor delivered yet another tedious report, droning on about politics and economics instead of providing any real insight into the issues at hand.

    Người dẫn chương trình thời sự lại đưa ra một bản tin dài dòng, nói dài dòng về chính trị và kinh tế thay vì đưa ra góc nhìn thực tế về các vấn đề đang được thảo luận.

  • The assembly line at the factory hummed along tediously, with workers repeating the same mindless task over and over again, day after dreary day.

    Dây chuyền lắp ráp tại nhà máy hoạt động chậm chạp, với những công nhân lặp đi lặp lại cùng một công việc vô nghĩa, ngày này qua ngày khác.

  • The professor droned on tediously during his lecture, injecting little excitement or enthusiasm into his teaching methods.

    Trong suốt bài giảng, giáo sư giảng một cách nhàm chán, không truyền tải được chút hứng thú hay nhiệt huyết nào vào phương pháp giảng dạy của mình.

  • The student spent hours writing a tediously detailed research paper, sifting through reams of data and statistics in a bid to impress her professor.

    Cô sinh viên này đã dành nhiều giờ để viết một bài nghiên cứu chi tiết, sàng lọc hàng đống dữ liệu và số liệu thống kê nhằm gây ấn tượng với giáo sư của mình.

  • The road trip was rife with tedious delays and unexpected detours, leaving the passengers grumbling and complaining about the endless hours spent in the car.

    Chuyến đi đường bộ đầy rẫy những sự chậm trễ tẻ nhạt và những chuyến đi vòng vèo bất ngờ, khiến hành khách càu nhàu và phàn nàn về nhiều giờ liền ngồi trên xe.

  • The movie was a tedious retread of a classic tale, lacking the wit, charm, and originality that made the original such a beloved classic.

    Bộ phim là bản làm lại tẻ nhạt của một câu chuyện kinh điển, thiếu đi sự dí dỏm, quyến rũ và độc đáo vốn đã làm nên một tác phẩm kinh điển được yêu thích.

  • The bureaucratic paperwork was a tedious and frustrating ordeal, filled with arcane rules and confusing forms that seemed designed to make your life as difficult as possible.

    Thủ tục giấy tờ hành chính thật là phiền toái và khó chịu, chứa đầy những quy tắc khó hiểu và các biểu mẫu phức tạp dường như được thiết kế để làm cho cuộc sống của bạn trở nên khó khăn nhất có thể.

  • The meeting was a tedious and pointless affair, devolving into a series of repetitive speeches that went on for hours without yielding any new insights or ideas.

    Cuộc họp diễn ra tẻ nhạt và vô nghĩa, chỉ là một loạt các bài phát biểu lặp đi lặp lại kéo dài hàng giờ mà không đưa ra được bất kỳ hiểu biết hay ý tưởng mới nào.

  • The scene at the concert was tedious and repetitive as the band played the same tired songs they had been playing for years, failing to generate any real excitement or energy.

    Quang cảnh tại buổi hòa nhạc thật tẻ nhạt và lặp đi lặp lại khi ban nhạc chơi những bài hát cũ rích mà họ đã chơi trong nhiều năm, không tạo ra được sự phấn khích hay năng lượng thực sự nào.