Định nghĩa của từ fascinatingly

fascinatinglyadverb

thật hấp dẫn

/ˈfæsɪneɪtɪŋli//ˈfæsɪneɪtɪŋli/

Từ "fascinatingly" có nguồn gốc thú vị. Trạng từ "fascinatingly" bắt nguồn từ tính từ "fascinating", có nghĩa là thu hút sự chú ý hoặc hứng thú của một người. Tính từ "fascinating" cuối cùng bắt nguồn từ tiếng Latin "fascinare", có nghĩa là "quyến rũ" hoặc "làm say đắm". Từ tiếng Latin "fascinare" cũng là nguồn gốc của từ tiếng Anh "fascination", dùng để chỉ sự quan tâm hoặc sức hấp dẫn mạnh mẽ. Theo thời gian, tính từ "fascinating" đã phát triển để mô tả điều gì đó hấp dẫn hoặc thú vị, và trạng từ "fascinatingly" được tạo ra để mô tả cách một điều gì đó được thực hiện hoặc diễn ra theo cách hấp dẫn hoặc thú vị. Vì vậy, nếu ai đó nói "the lecture was fascinatingly delivered", họ đang ám chỉ rằng cách bài giảng được trình bày rất hấp dẫn và thu hút sự chú ý của họ.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghấp dẫn, quyến rũ

namespace
Ví dụ:
  • Mary's presentation on the evolution of humans was fascinatingly detailed, as she traced the history of our species back to its origins.

    Bài thuyết trình của Mary về quá trình tiến hóa của con người vô cùng chi tiết và hấp dẫn khi cô ấy lần ngược lịch sử loài người đến tận nguồn gốc của nó.

  • As the astronomer explained the intricacies of stellar physics, I was entranced by the world beyond our own, and the universe's sheer vastness was fascinatingly humbling.

    Khi nhà thiên văn học giải thích về sự phức tạp của vật lý sao, tôi đã bị mê hoặc bởi thế giới bên ngoài thế giới của chúng ta, và sự bao la tuyệt đối của vũ trụ khiến tôi trở nên khiêm nhường một cách kỳ diệu.

  • The archaeologist's discovery of a long-lost Mayan city was nothing short of awe-inspiring, as he unveiled the intricate ruins and explained the fascinating culture that built them.

    Việc nhà khảo cổ học phát hiện ra một thành phố của người Maya đã mất từ ​​lâu thực sự đáng kinh ngạc, khi ông tiết lộ những tàn tích phức tạp và giải thích về nền văn hóa hấp dẫn đã xây dựng nên chúng.

  • The scientist's explanation of quantum mechanics left my mind racing and my senses reeling, as the concepts he presented were fascinatingly abstract and wholly enigmatic.

    Lời giải thích của nhà khoa học về cơ học lượng tử khiến tâm trí tôi quay cuồng và các giác quan của tôi chao đảo, vì những khái niệm ông trình bày vừa trừu tượng vừa hoàn toàn bí ẩn.

  • The historian's portrayal of the French Revolution left me spellbound, as she delved into the gripping details of the Revolution, and its lingering impact on society.

    Cách miêu tả của nhà sử học về Cách mạng Pháp khiến tôi bị cuốn hút, khi bà đi sâu vào những chi tiết hấp dẫn của cuộc Cách mạng và tác động kéo dài của nó đối với xã hội.

  • The detective's account of his latest case was captivating, with twists and turns that left me hanging on every word, and a resolution that was fascinatingly unexpected.

    Lời kể của thám tử về vụ án mới nhất của anh ấy rất hấp dẫn, với những tình tiết bất ngờ khiến tôi chú ý từng câu chữ, và một kết thúc đầy hấp dẫn và bất ngờ.

  • The linguist's analysis of an ancient language was breathtaking, as he uncovered its tangled history and its intricate grammatical structure, and even traced its evolution from a more widespread ancestry.

    Phân tích của nhà ngôn ngữ học về một ngôn ngữ cổ đại thật ngoạn mục, khi ông khám phá ra lịch sử phức tạp và cấu trúc ngữ pháp tinh vi của nó, thậm chí còn lần theo quá trình tiến hóa của nó từ một nguồn gốc rộng lớn hơn.

  • The ecologist's discussion on the conservation of wildlife was nothing short of fascinating, as he explained the interconnectedness of our planet's fragile ecosystems.

    Cuộc thảo luận của nhà sinh thái học về bảo tồn động vật hoang dã thực sự rất hấp dẫn khi ông giải thích về mối liên hệ giữa các hệ sinh thái mong manh trên hành tinh của chúng ta.

  • The mathematician's proof of a complex theorem was not only brilliant but fascinatingly intricate, as he used intuition and logic to bridge the gaps between the known and the unknown.

    Bằng chứng của nhà toán học về một định lý phức tạp không chỉ xuất sắc mà còn vô cùng hấp dẫn, vì ông đã sử dụng trực giác và logic để thu hẹp khoảng cách giữa điều đã biết và điều chưa biết.

  • The artist's depiction of her latest work was nothing short of mesmerizing, as she described the thoughts and emotions that underpinned her masterpiece, and the fascination that evaporated from every brushstroke.

    Cách nghệ sĩ miêu tả tác phẩm mới nhất của mình thực sự mê hoặc, khi cô ấy mô tả những suy nghĩ và cảm xúc làm nền tảng cho kiệt tác của mình, cũng như sự hấp dẫn toát ra từng nét vẽ.