Định nghĩa của từ escarole

escarolenoun

lỗ thoát nước

/ˈeskərəʊl//ˈeskərəʊl/

Từ "escarole" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "escarole," ban đầu dùng để chỉ một loài endive dại. Cụm từ này cuối cùng được dùng để mô tả giống endive được trồng trọt thường được dùng trong nấu ăn ngày nay. Loại cây này thuộc họ Cúc, có lá dài, cong và thường có vị đắng. Nguồn gốc của thuật ngữ "escarole" không hoàn toàn rõ ràng, nhưng một số nhà ngôn ngữ học tin rằng nó có thể bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Pháp cổ "escardoule", được dùng để mô tả cách lá của endive dại cuộn lên trên. Khi endive được trồng trọt ngày càng phổ biến ở châu Âu, thuật ngữ "escarole" bắt đầu dùng để chỉ giống mới này. Ngày nay, escarole thường được dùng trong các món salad, súp và món hầm, trong đó hương vị đắng của nó thường được cân bằng bởi các thành phần ngọt như táo, hành tây và nho khô. Điều thú vị là tên tiếng Latin của escarole, "cicchorum intybus," phản ánh mối quan hệ gần gũi của nó với rau diếp xoăn, một thành viên khác của họ Cúc, cũng thường được ăn trong các món salad và thay thế cà phê.

Tóm Tắt

typedanh từ

meaning(thực vật) rau diếp mạ

namespace
Ví dụ:
  • The chef added escarole to the soup, giving it a slightly bitter and crunchy texture.

    Đầu bếp thêm rau diếp xoăn vào súp, tạo cho súp có vị hơi đắng và giòn.

  • I love cooking with escarole as it pairs well with garlic and olives in Italian dishes.

    Tôi thích nấu ăn bằng rau diếp xoăn vì nó kết hợp tốt với tỏi và ô liu trong các món ăn Ý.

  • Escarole is a nutritious leafy green that is high in vitamins A and K, and can be used as a substitute for lettuce in sandwiches.

    Rau diếp xoăn là một loại rau lá xanh bổ dưỡng, chứa nhiều vitamin A và K, có thể dùng thay thế rau diếp trong bánh sandwich.

  • The farmer's market was overflowing with fresh escarole, and I snatched some up to make a traditional Neapolitan pasta dish.

    Chợ nông sản tràn ngập rau diếp xoăn tươi, và tôi đã mua một ít để làm món mì ống truyền thống của người Neapolitan.

  • Escarole is a lesser-known green that is often overlooked, but it is perfect for adding to stews and soups for an earthy flavor.

    Escarole là một loại rau xanh ít được biết đến và thường bị bỏ qua, nhưng lại rất thích hợp để thêm vào món hầm và súp để tạo nên hương vị đậm đà.

  • I often use escarole in my Mexican-inspired dishes, as it can be sautéed with garlic and lime juice for a unique twist on traditional greens.

    Tôi thường sử dụng rau diếp xoăn trong các món ăn lấy cảm hứng từ ẩm thực Mexico vì nó có thể được xào với tỏi và nước cốt chanh để tạo ra hương vị độc đáo cho các loại rau xanh truyền thống.

  • For those who enjoy bitter tastes, escarole is a great ingredient to experiment with in salads and stir-fries.

    Đối với những người thích vị đắng, rau diếp xoăn là một nguyên liệu tuyệt vời để thử nghiệm trong các món salad và món xào.

  • In a skillet, I sautéed escarole with a bit of olive oil and red pepper flakes, giving it a deliciously spicy flavor.

    Tôi xào rau diếp xoăn trong chảo với một chút dầu ô liu và ớt bột đỏ, tạo nên hương vị cay nồng hấp dẫn.

  • Escarole is a popular ingredient in French cuisine, where it is often used in soups and stews, such as pot-au-feu or boeuf bourguignon.

    Escarole là một thành phần phổ biến trong ẩm thực Pháp, thường được dùng trong các món súp và món hầm, chẳng hạn như pot-au-feu hoặc boeuf bourguignon.

  • I like to mix escarole with spinach and mushrooms to create a vibrant and healthy green salad that still packs plenty of flavor.

    Tôi thích trộn rau diếp xoăn với rau bina và nấm để tạo ra một món salad xanh tươi mát và bổ dưỡng nhưng vẫn giữ được nhiều hương vị.