- Her laugh is endearing, and it always manages to make me smile.
Tiếng cười của cô ấy rất dễ thương và luôn làm tôi mỉm cười.
- The way he cuddles with his stuffed animal at night is so endearing, it's impossible not to melt.
Cách anh ấy âu yếm con thú nhồi bông của mình vào ban đêm thật đáng yêu, không thể không tan chảy.
- Her love for gardening and the happiness it brings her is endearing indeed.
Tình yêu của bà dành cho việc làm vườn và niềm hạnh phúc mà nó mang lại thực sự đáng yêu.
- The way he gazes into her eyes is endearing, and it's obvious he's madly in love.
Cách anh nhìn vào mắt cô thật đáng yêu, và rõ ràng là anh đang yêu cô say đắm.
- Her sporadic dance moves during parties are endearing, and we can't help but laugh along with her.
Những động tác nhảy ngẫu hứng của cô trong các bữa tiệc thật đáng yêu và chúng ta không thể không cười theo cô ấy.
- The way he rambles about his hobbies and interests is endearing, and it's refreshing to see someone so passionate.
Cách anh ấy kể về sở thích và mối quan tâm của mình thật đáng yêu, và thật thú vị khi thấy một người đam mê như vậy.
- Her shy and reserved personality is endearing, and it highlights her inner strength.
Tính cách nhút nhát và kín đáo của cô ấy rất đáng yêu và nó làm nổi bật sức mạnh bên trong của cô ấy.
- His singing skills are endearing, even if they're not perfect.
Kỹ năng ca hát của anh ấy rất đáng yêu, mặc dù không hoàn hảo.
- Her random acts of kindness are endearing and a true inspiration.
Những hành động tử tế ngẫu nhiên của cô ấy thật đáng yêu và thực sự truyền cảm hứng.
- The way he snores during sleep is endearing, and it's one of the quirks we adore about him.
Cách anh ấy ngáy khi ngủ thật dễ thương và đó là một trong những nét kỳ quặc mà chúng tôi yêu thích ở anh ấy.