Định nghĩa của từ endear to

endear tophrasal verb

yêu quý

////

Cụm từ "endear to" bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ vào khoảng những năm 1300, khi lần đầu tiên nó được sử dụng là "enderer" hoặc "enderir". Nghĩa của nó trong tiếng Pháp cổ tương tự như cách sử dụng hiện tại, đó là khiến ai đó cảm thấy trìu mến hơn với một cái gì đó hoặc ai đó. Nghĩa cơ bản của từ này xuất phát từ cụm từ tiếng Pháp cổ "enderieren", bao gồm "en-" (có nghĩa là "in") và "derreieren" (có nghĩa là "làm hài lòng" hoặc "làm vui thích"). Từ tiếng Pháp này đã phát triển theo thời gian, trải qua những thay đổi về ngữ âm như thay thế "en-" bằng "en-d-" để tạo thành "endrar" (có nghĩa là "yêu mến"). Sau đó, từ "endear" di cư sang tiếng Anh trung đại, được thể hiện bằng cách viết "endere". Cách viết tiếng Anh trung đại rất giống với cách viết tiếng Pháp cổ, với tiền tố "en-" xuất hiện dưới dạng "in-". Đến thế kỷ 15, "endear" đã thay thế cách viết tiếng Anh trung đại trước đó là "enderien" hoặc "endarnen". Kể từ đó, "endear" đã xuất hiện dưới nhiều hình thức khác nhau trong văn học, chẳng hạn như "Paradise Lost" của John Milton, trong đó ông viết, "anh ấy đã yêu hoa loa kèn và mỉm cười trong suốt thời gian đó". Từ này cũng đã xuất hiện trong nhiều từ điển tiếng Anh kể từ thế kỷ 16. Ngày nay, "endear to" vẫn thường được sử dụng để mô tả các sự kiện hoặc hành vi có tác động tích cực đến cảm xúc của một ai đó đối với một thứ gì đó hoặc một người nào đó khác. Đây là một thành ngữ có giá trị trong tiếng Anh, truyền tải lòng biết ơn, tình cảm và sự yêu mến.

namespace
Ví dụ:
  • Her laugh is endearing, and it always manages to make me smile.

    Tiếng cười của cô ấy rất dễ thương và luôn làm tôi mỉm cười.

  • The way he cuddles with his stuffed animal at night is so endearing, it's impossible not to melt.

    Cách anh ấy âu yếm con thú nhồi bông của mình vào ban đêm thật đáng yêu, không thể không tan chảy.

  • Her love for gardening and the happiness it brings her is endearing indeed.

    Tình yêu của bà dành cho việc làm vườn và niềm hạnh phúc mà nó mang lại thực sự đáng yêu.

  • The way he gazes into her eyes is endearing, and it's obvious he's madly in love.

    Cách anh nhìn vào mắt cô thật đáng yêu, và rõ ràng là anh đang yêu cô say đắm.

  • Her sporadic dance moves during parties are endearing, and we can't help but laugh along with her.

    Những động tác nhảy ngẫu hứng của cô trong các bữa tiệc thật đáng yêu và chúng ta không thể không cười theo cô ấy.

  • The way he rambles about his hobbies and interests is endearing, and it's refreshing to see someone so passionate.

    Cách anh ấy kể về sở thích và mối quan tâm của mình thật đáng yêu, và thật thú vị khi thấy một người đam mê như vậy.

  • Her shy and reserved personality is endearing, and it highlights her inner strength.

    Tính cách nhút nhát và kín đáo của cô ấy rất đáng yêu và nó làm nổi bật sức mạnh bên trong của cô ấy.

  • His singing skills are endearing, even if they're not perfect.

    Kỹ năng ca hát của anh ấy rất đáng yêu, mặc dù không hoàn hảo.

  • Her random acts of kindness are endearing and a true inspiration.

    Những hành động tử tế ngẫu nhiên của cô ấy thật đáng yêu và thực sự truyền cảm hứng.

  • The way he snores during sleep is endearing, and it's one of the quirks we adore about him.

    Cách anh ấy ngáy khi ngủ thật dễ thương và đó là một trong những nét kỳ quặc mà chúng tôi yêu thích ở anh ấy.