Định nghĩa của từ dearie

dearienoun

em yêu

/ˈdɪəri//ˈdɪri/

Theo Từ điển tiếng Anh Oxford, từ "dearie" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại và tiếng Pháp cổ. Ban đầu, nó được dùng như một thuật ngữ chỉ sự trìu mến dành cho trẻ em và dạng ban đầu của nó là "deri" hoặc "darante.". Những từ này phát triển thành "dere" trong tiếng Anh hiện đại sơ khai, và sau đó là "deary" vào cuối thế kỷ 18. Trong tiếng Pháp cổ, "douce" (có nghĩa là "sweet") thường được dùng như một thuật ngữ chỉ sự trìu mến và "douce rien" (có nghĩa là "sweet nothing") là một cụm từ phổ biến biểu thị sự yêu mến của người nói dành cho người nghe. Khi cụm từ này được chuyển thể sang tiếng Anh trung đại, nó trở thành "douryn" hoặc "doureyn,", sau đó được đồng hóa thành từ tiếng Anh "dear." Từ "dearie" có thể xuất hiện như một sự kết hợp của "dear" và một đuôi thu nhỏ "-ie,", vốn là đặc trưng của các thuật ngữ chỉ sự trìu mến trong tiếng Pháp cổ và tiếng Anh trung đại. Hậu tố "-ie" thêm vào cảm giác trìu mến và hàm ý vui tươi cho "dear," khiến nó trở thành một thuật ngữ đáng yêu đối với trẻ em và những người thân yêu. Việc sử dụng "dearie" đã giảm trong thế kỷ 19, khi các thuật ngữ trang trọng và lãng mạn hơn như "darling" và "sweetheart" trở nên phổ biến hơn, nhưng kể từ đó nó đã trở lại trong một số phương ngữ và cuối cùng là tiếng lóng kỹ thuật số, chẳng hạn như sử dụng "dearie" để chỉ một thiết bị điện tử.

namespace
Ví dụ:
  • "Dearie, have you finished packing yet?"

    "Em yêu, em đã đóng gói xong chưa?"

  • "I hope you're feeling better, dearie. Rest up and take care of yourself."

    "Tôi hy vọng là em cảm thấy khỏe hơn, em yêu. Hãy nghỉ ngơi và chăm sóc bản thân nhé."

  • "Dearie, would you mind passing the salt for me please?"

    "Em yêu, em có thể đưa hộ anh lọ muối được không?"

  • "Dearie, I'm proud of you for standing up for what's right."

    "Em yêu, anh tự hào vì em đã đứng lên vì điều đúng đắn."

  • "Dearie, don't forget to wear your coat today. It's going to be quite chilly."

    "Em yêu, đừng quên mặc áo khoác hôm nay nhé. Trời sẽ khá lạnh đấy."

  • "Dearie, you did a fantastic job on that presentation. Keep up the good work!"

    "Em yêu, em đã làm bài thuyết trình tuyệt vời lắm. Hãy tiếp tục làm tốt nhé!"

  • "Dearie, have you seen my keys? They must be around here somewhere."

    "Em yêu, em có thấy chìa khóa của anh không? Chắc là chúng ở đâu đó quanh đây thôi."

  • "Dearie, I appreciate your hard work and dedication. It doesn't go unnoticed."

    "Em yêu, anh rất trân trọng sự chăm chỉ và tận tụy của em. Em không hề bị bỏ qua đâu."

  • "Dearie, I'm worried about you. You've been working non-stop lately. Take a break and go relax!"

    "Em yêu, anh lo cho em quá. Dạo này em làm việc liên tục. Nghỉ ngơi và thư giãn đi!"

  • "Dearie, you're a ray of sunshine on a gloomy day. Thanks for always being positive and uplifting."

    "Em yêu, em là tia nắng trong ngày u ám. Cảm ơn em vì luôn tích cực và lạc quan."

Từ, cụm từ liên quan