Định nghĩa của từ enabler

enablernoun

người cho phép

/ɪˈneɪblə(r)//ɪˈneɪblər/

Thuật ngữ "enabler" có nguồn gốc từ những năm 1970 trong lĩnh vực tâm lý học, đặc biệt là trong bối cảnh của lý thuyết đồng phụ thuộc. Thuật ngữ này lần đầu tiên được sử dụng để mô tả những cá nhân, thường là vô thức, giúp duy trì hành vi gây nghiện hoặc phá hoại của người khác. Những "enablers" này có thể cung cấp hỗ trợ tài chính, đưa ra lời bào chữa cho hành vi của cá nhân hoặc thậm chí thông đồng với cá nhân đó để che giấu bản chất của hành vi với người khác. Thuật ngữ này được phổ biến thông qua công trình của các nhà tâm lý học Robert J. Warm và Nancy P. Warm, những người đã phát triển khái niệm "enabling" như một cách để hiểu mối quan hệ phức tạp giữa những người nghiện và các thành viên gia đình hoặc bạn bè của họ. Theo thời gian, thuật ngữ này đã mở rộng để mô tả không chỉ tình trạng nghiện mà còn bất kỳ tình huống nào mà ai đó cho phép hành vi có hại của người khác bằng cách bảo vệ họ khỏi hậu quả của hành động của họ.

Tóm Tắt

typeDefault

meaningxem enable

namespace

a person or thing that makes something possible

một người hoặc một vật làm cho điều gì đó trở nên khả thi

Ví dụ:
  • Air transport is a key enabler of world trade.

    Vận tải hàng không là động lực quan trọng thúc đẩy thương mại thế giới.

  • Quality education is the critical enabler for the development of any nation.

    Giáo dục chất lượng là yếu tố quan trọng thúc đẩy sự phát triển của bất kỳ quốc gia nào.

  • As an enabler, Emily ignored her roommate's asks for help with paying rent and allowed her to spend all her money on partying.

    Với tư cách là người giúp sức, Emily đã phớt lờ lời nhờ giúp trả tiền thuê nhà của bạn cùng phòng và cho phép cô ấy tiêu hết tiền vào tiệc tùng.

  • The drug dealer acted as an enabler to the addict, providing him with a never-ending supply of drugs and propping up his addiction.

    Kẻ buôn ma túy đóng vai trò tiếp tay cho người nghiện, cung cấp cho họ nguồn ma túy vô tận và duy trì tình trạng nghiện ngập của họ.

  • Alex's parents, who always paid his bills and covered his expenses, became his enablers as he never learned to manage his own finances.

    Bố mẹ của Alex, những người luôn thanh toán hóa đơn và chi trả các khoản chi phí cho anh, đã trở thành người hỗ trợ anh vì anh chưa bao giờ học được cách tự quản lý tài chính của mình.

a person or thing that encourages or makes it possible for somebody to engage in behaviour that is negative or that does them harm

một người hoặc vật khuyến khích hoặc khiến ai đó có thể tham gia vào hành vi tiêu cực hoặc gây hại cho họ

Ví dụ:
  • If you buy drugs for a friend, you are an enabler.

    Nếu bạn mua ma túy cho bạn bè, bạn là người tiếp tay.

  • Even things like cable television can be an enabler of poor habits.

    Ngay cả những thứ như truyền hình cáp cũng có thể là tác nhân gây ra những thói quen xấu.