Định nghĩa của từ emulsion

emulsionnoun

nhũ tương

/ɪˈmʌlʃn//ɪˈmʌlʃn/

Từ "emulsion" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ tiếng Latin "emulsio" bắt nguồn từ "emunde" có nghĩa là "hòa lẫn" và "lare" có nghĩa là "phá vỡ". Thuật ngữ này được mượn vào tiếng Anh trung đại vào thế kỷ 14, cùng thời điểm các dạng sơn gốc dầu đầu tiên được phát triển. Trong bối cảnh hóa học, nhũ tương là hỗn hợp của hai hoặc nhiều chất lỏng thường không hòa tan, chẳng hạn như dầu và nước, trong đó một chất lỏng được phân tán trong chất lỏng kia dưới dạng các giọt nhỏ. Khái niệm này rất quan trọng trong việc hiểu các đặc tính của sơn và lớp phủ, thường dựa vào nhũ tương để đạt được kết cấu và lớp hoàn thiện cụ thể. Thuật ngữ "emulsion" cũng đã được mở rộng để mô tả các hiện tượng tương tự trong các lĩnh vực như khoa học thực phẩm, sinh học và y học, trong đó nó đề cập đến hỗn hợp của hai hoặc nhiều chất lỏng không hòa tan, chẳng hạn như chất béo và nước.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hoá học) thể sữa

namespace

any mixture of liquids that do not normally mix together, such as oil and water

bất kỳ hỗn hợp chất lỏng nào thường không trộn lẫn với nhau, chẳng hạn như dầu và nước

Ví dụ:
  • Reduce the heat until the mixture becomes a thick butter-wine emulsion.

    Giảm nhiệt cho đến khi hỗn hợp trở thành nhũ tương bơ-rượu đặc.

  • The test solutions were prepared in emulsion form.

    Các dung dịch thử được chuẩn bị ở dạng nhũ tương.

a type of paint used on walls and ceilings that dries without leaving a shiny surface

một loại sơn dùng trên tường và trần nhà khô mà không để lại bề mặt sáng bóng

Ví dụ:
  • They gave the walls a coat of white emulsion.

    Họ phủ lên tường một lớp sơn nhũ màu trắng.

a substance on the surface of photographic film that makes it sensitive to light

một chất trên bề mặt phim ảnh làm cho nó nhạy cảm với ánh sáng

Ví dụ:
  • photographic/film emulsion

    Nhũ tương ảnh/phim