Định nghĩa của từ emanate from

emanate fromphrasal verb

phát ra từ

////

Cụm từ "emanate from" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại muộn, vào khoảng thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ động từ "emanate", có nghĩa là "xuất hiện hoặc chảy ra hoặc ra ngoài; xuất phát từ một nguồn; bắt nguồn hoặc phát sinh" (nguồn: Tiến sĩ William Cartwright, tác giả của English Synonyms, Antonyms, and Word-Groups). Giới từ "from" được dùng để chỉ nguồn hoặc điểm xuất phát của một thứ gì đó. Khi chúng ta nói "emanate from,", chúng ta ngụ ý rằng thứ gì đó đang phát sinh hoặc tỏa ra từ một nguồn cụ thể và không nhất thiết phải di chuyển hoặc chảy theo một hướng cụ thể. Từ này có hàm ý về sự lan truyền hoặc ảnh hưởng dần dần, nhẹ nhàng phát ra từ một điểm trung tâm. Ở dạng ban đầu, "emanate from" chủ yếu được sử dụng trong bối cảnh khoa học, đặc biệt là khi nói đến ánh sáng hoặc bức xạ. Tuy nhiên, nó đã trở thành một cụm từ được sử dụng rộng rãi trong tiếng Anh viết, thường xuất hiện trong văn học và báo chí. Ngày nay, "emanate from" là một cách rõ ràng và súc tích để truyền đạt nguồn gốc của một cái gì đó, và nguồn gốc của nó có thể bắt nguồn từ thời kỳ tiếng Anh trung đại muộn.

namespace
Ví dụ:
  • Smoke and a pungent odor emanated from the old apartment building, indicating that a fire had occurred.

    Khói và mùi hăng nồng bốc ra từ tòa nhà chung cư cũ, cho thấy đã xảy ra hỏa hoạn.

  • The aroma of freshly brewed coffee emanated from the nearby café, making the passerby's mouth water.

    Mùi thơm của cà phê mới pha tỏa ra từ quán cà phê gần đó khiến người qua đường phải thèm thuồng.

  • A calming aura emanated from the yoga teacher as she led the class through the meditative practice.

    Một luồng khí bình tĩnh tỏa ra từ giáo viên yoga khi cô hướng dẫn lớp thực hành thiền định.

  • The sound of uplifting music began to emanate from the local church, which signified that Sunday service had started.

    Âm thanh nhạc vui tươi bắt đầu phát ra từ nhà thờ địa phương, báo hiệu buổi lễ Chúa Nhật đã bắt đầu.

  • Summer breezes brought the enticing scent of blooming flowers and freshly mowed lawns that emanated from nearby houses.

    Những cơn gió mùa hè mang theo mùi hương quyến rũ của những bông hoa đang nở và bãi cỏ mới cắt từ những ngôi nhà gần đó.

  • A vast array of colors emanated from the multicolored fireworks display, creating an unforgettable spectacle in the sky.

    Một loạt các màu sắc rực rỡ tỏa ra từ màn bắn pháo hoa nhiều màu, tạo nên cảnh tượng khó quên trên bầu trời.

  • The scent of savory herbs and spices emanated from the kitchen where cooking was in progress.

    Mùi thơm của các loại thảo mộc và gia vị nồng nàn tỏa ra từ căn bếp nơi đang diễn ra hoạt động nấu nướng.

  • The soft glow emanating from the bedroom lamp provided a cozy ambiance that allowed for a peaceful night's sleep.

    Ánh sáng dịu nhẹ phát ra từ đèn phòng ngủ mang đến bầu không khí ấm cúng cho một đêm ngủ yên bình.

  • A series of excited whispers emanated from within the bedroom as the couple enthusiastically engaged in their secret.

    Một loạt tiếng thì thầm phấn khích phát ra từ bên trong phòng ngủ khi cặp đôi đang say sưa trong bí mật của họ.

  • The soothing sound of running water emanated from the nearby fountain, beckoning the listener to come and enjoy its tranquil sound.

    Âm thanh êm dịu của nước chảy phát ra từ đài phun nước gần đó, mời gọi người nghe đến và tận hưởng âm thanh yên bình của nó.