Định nghĩa của từ electrolytic

electrolyticadjective

điện phân

/ɪˌlektrəˈlɪtɪk//ɪˌlektrəˈlɪtɪk/

Thuật ngữ "electrolytic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "electron" (có nghĩa là hổ phách) và "lyte" (có nghĩa là làm lỏng hoặc tách ra). Trong hóa học, chất điện phân là chất dẫn điện khi hòa tan trong dung môi, thường là nước. Độ dẫn điện này là do sự hiện diện của các hạt tích điện gọi là ion, chúng tách biệt nhau bằng trường điện bên ngoài do các điện cực áp dụng. Quá trình này, được gọi là điện phân, có thể được sử dụng để tách các thành phần của một chất, tạo ra các hợp chất mới hoặc lưu trữ năng lượng trong pin. Tính từ "electrolytic" được sử dụng để mô tả các quá trình hoặc chất liên quan đến điện phân, chẳng hạn như các bình điện phân, tụ điện phân hoặc bể điện phân được sử dụng trong các quy trình công nghiệp.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) điện phân

namespace
Ví dụ:
  • The electrolytic capacitor in my circuit board is essential for storing electric charge and regulating voltage.

    Tụ điện phân trong bảng mạch của tôi rất cần thiết để lưu trữ điện tích và điều chỉnh điện áp.

  • The electrolytic capacitors in this audio amplifier help to purify the sound by reducing noise and interference.

    Tụ điện phân trong bộ khuếch đại âm thanh này giúp làm sạch âm thanh bằng cách giảm tiếng ồn và nhiễu.

  • The manufacturing process of electrolytic capacitors involves the use of electric current to dissolve metal into solution, which is then deposited onto an electrode.

    Quá trình sản xuất tụ điện phân bao gồm việc sử dụng dòng điện để hòa tan kim loại thành dung dịch, sau đó được lắng đọng trên điện cực.

  • Electrolytic capacitors have larger capacitance values than other types of capacitors due to their polarized design and the use of an electrolyte as a dielectric material.

    Tụ điện phân có giá trị điện dung lớn hơn các loại tụ điện khác do thiết kế phân cực và sử dụng chất điện phân làm vật liệu điện môi.

  • To prevent damage to the electrolyte, electrolytic capacitors should not be used in reverse polarity applications or in high-temperature environments.

    Để tránh làm hỏng chất điện phân, tụ điện phân không được sử dụng trong các ứng dụng phân cực ngược hoặc trong môi trường có nhiệt độ cao.

  • Over time, electrolytic capacitors may suffer from leakage current, which is the slow loss of charge through the dielectric material.

    Theo thời gian, tụ điện phân có thể bị rò rỉ dòng điện, tức là điện tích bị mất dần qua vật liệu điện môi.

  • In electronic circuits, electrolytic capacitors are often used to temporarily store energy during high-current proceedings or to filter out unwanted frequencies from signals.

    Trong mạch điện tử, tụ điện phân thường được sử dụng để lưu trữ năng lượng tạm thời trong quá trình dòng điện cao hoặc để lọc các tần số không mong muốn khỏi tín hiệu.

  • When selecting an electrolytic capacitor, it's important to consider the voltage and temperature ratings, as well as the ripple current and tolerance values.

    Khi lựa chọn tụ điện phân, điều quan trọng là phải xem xét điện áp và nhiệt độ định mức, cũng như dòng điện gợn sóng và giá trị dung sai.

  • Electrolytic capacitors are typically less expensive than other types of capacitors due to their simple construction and large capacitance values.

    Tụ điện phân thường rẻ hơn các loại tụ điện khác do cấu tạo đơn giản và giá trị điện dung lớn.

  • The development of solid-state electrolytes has enabled the creation of new types of electrolytic capacitors, such as polymer capacitors, which offer improved performance and longevity.

    Sự phát triển của chất điện phân thể rắn đã cho phép tạo ra các loại tụ điện phân mới, chẳng hạn như tụ điện polymer, có hiệu suất và tuổi thọ được cải thiện.