Định nghĩa của từ electrolysis

electrolysisnoun

điện phân

/ɪˌlekˈtrɒləsɪs//ɪˌlekˈtrɑːləsɪs/

Từ "electrolysis" bắt nguồn từ hai từ tiếng Hy Lạp - "electron" và "lye". "Elektron" (có nghĩa là hổ phách) và "lyein" (có nghĩa là nới lỏng) là những từ tiếng Hy Lạp cổ đại chỉ hổ phách, một vật liệu tự nhiên tạo ra điện tích khi cọ xát, và kiềm, một chất được sử dụng để làm mềm sợi. Năm 1834, một nhà hóa học người Anh tên là William Nicolai đã đặt tên cho quá trình mà một chất, như nước hoặc axit, bị phân hủy bằng dòng điện, là điện phân. Nicolai đã kết hợp các từ "electron" và "lyein" để tạo ra từ "electrolysis," mô tả chính xác quá trình phân tách các phân tử thành các ion thành phần của chúng bằng cách sử dụng dòng điện, chẳng hạn như trong quá trình điện phân nước để tạo ra hydro và oxy.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningsự điện phân; hiện tượng điện phân

namespace

the destruction of the roots of hairs by means of an electric current, as a beauty treatment

việc phá hủy chân tóc bằng dòng điện, như một phương pháp làm đẹp

the process of separating a liquid (or electrolyte) into its chemical parts by passing an electric current through it

quá trình tách chất lỏng (hoặc chất điện phân) thành các thành phần hóa học của nó bằng cách truyền dòng điện qua nó