ngoại động từ
thốt ra, văng ra (lời...)
(sinh vật học) phóng (tinh dịch...)
xuất tinh
/ɪˈdʒækjuleɪt//ɪˈdʒækjuleɪt/Từ "ejaculate" có nguồn gốc hấp dẫn. Thuật ngữ này bắt nguồn từ tiếng Latin "ejaculare", có nghĩa là "phát tán" hoặc "gửi đi". Trong bối cảnh y khoa, từ này ám chỉ thời điểm xuất tinh hoặc phóng tinh, đặc biệt là khi liên quan đến chất lỏng hoặc chất được giải phóng khỏi cơ thể. Vào thế kỷ 14, thuật ngữ tiếng Latin này được đưa vào tiếng Anh trung đại với tên gọi "ejaculate," ban đầu được dùng để mô tả hành động nôn mửa hoặc xuất tinh. Theo thời gian, hàm ý của từ này được mở rộng để bao gồm việc phát ra âm thanh hoặc biểu cảm đột ngột, không tự nguyện, như trong "phát ra lời thề" hoặc "phát ra lời cầu nguyện". Ngày nay, từ "ejaculate" có thể ám chỉ hành động đột nhiên nói hoặc làm điều gì đó, thường đi kèm với cảm xúc mạnh mẽ. Mặc dù có nhiều cách sử dụng khác nhau, nhưng mối liên hệ ban đầu của từ này với các quy trình y tế vẫn là nền tảng của nó.
ngoại động từ
thốt ra, văng ra (lời...)
(sinh vật học) phóng (tinh dịch...)
when a man or a male animal ejaculates, semen comes out through the penis
Khi một người đàn ông hoặc một con vật đực xuất tinh, tinh dịch sẽ chảy ra qua dương vật
Nhà khoa học đã công bố khám phá của mình trong sự phấn khích tột độ, mong muốn chia sẻ những phát hiện của mình với thế giới.
Lập luận của chính trị gia này chứa rất nhiều thủ pháp tu từ khiến cho đối thủ của ông phải thốt lên đáp trả.
Tiết mục hài độc thoại của diễn viên hài khiến khán giả cười nghiêng ngả.
Vận động viên này chạy nước rút một cách mạnh mẽ, bỏ lại đối thủ phía sau.
Sức sáng tạo của nhà văn mãnh liệt đến nỗi bà đã truyền tải hết suy nghĩ của mình lên trang giấy.
to say or shout something suddenly
nói hoặc hét lên điều gì đó đột ngột
Từ, cụm từ liên quan