Định nghĩa của từ sperm

spermnoun

tinh trùng

/spɜːm//spɜːrm/

Từ "sperm" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp cổ "σπορμα" (sporum), ban đầu dùng để chỉ hạt hoặc cấu trúc sinh sản có trong thực vật. Từ tiếng Hy Lạp được mượn từ tiếng Latin, nơi nó được dùng để mô tả các tế bào sinh sản nhỏ, di động có trong động vật, cụ thể là trong một nhóm động vật không xương sống được gọi là protosteroid. Nghĩa hiện đại của "sperm" khi đề cập cụ thể đến giao tử đực ở động vật lần đầu tiên xuất hiện vào thế kỷ 17, khi thuật ngữ "spermatica corpuscles" (thể hạt nhỏ) được nhà giải phẫu học người Hà Lan Regnier de Graaf đặt ra. Năm 1677, nhà khoa học người Anh Robert Hooke đã sử dụng thuật ngữ "spermatus" để mô tả các tế bào sinh sản đực ở người. Từ "sperm" trở nên phổ biến trong tiếng Anh sau khi tác phẩm có ảnh hưởng Systema Naturae của Carl Linnaeus được xuất bản vào năm 1735, trong đó ông đã áp dụng định nghĩa tiếng Latin về tinh trùng. Mặc dù việc sử dụng từ "semen" để mô tả tinh dịch của nam giới vẫn được sử dụng rộng rãi trong bối cảnh sinh sản của con người, nhưng trong bối cảnh khoa học, thuật ngữ "sperm" được ưa chuộng hơn vì nó đề cập cụ thể đến các tế bào di động riêng lẻ trong tinh dịch chứ không phải toàn bộ tinh dịch.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(sinh vật học) tinh dịch

meaning(như) spermatozoon

type danh từ

meaning(như) sperm

meaning(như) spermaceti

namespace

a cell that is produced by the sex organs of a male and that can combine with a female egg to produce young

một tế bào được tạo ra bởi cơ quan sinh dục của con đực và có thể kết hợp với trứng của con cái để tạo ra con non

Ví dụ:
  • He has a low sperm count (= very few live male cells).

    Anh ta có số lượng tinh trùng thấp (= rất ít tế bào nam sống).

  • The semen contains millions of sperm, which swim towards the egg for fertilization.

    Tinh dịch chứa hàng triệu tinh trùng bơi về phía trứng để thụ tinh.

  • John’s sperm count was low, leading to infertility issues for him and his wife.

    Số lượng tinh trùng của John thấp, dẫn đến vấn đề vô sinh cho anh và vợ.

  • The ejaculation typically releases several hundred million sperm, but only a few actually reach and penetrate the egg.

    Xuất tinh thường giải phóng hàng trăm triệu tinh trùng, nhưng chỉ có một số ít thực sự tiếp cận và xâm nhập vào trứng.

  • In vitro fertilization involves combining sperm with an egg in a laboratory dish to facilitate fertilization.

    Thụ tinh trong ống nghiệm là quá trình kết hợp tinh trùng với trứng trong đĩa thí nghiệm để tạo điều kiện thuận lợi cho quá trình thụ tinh.

the liquid that is produced by the male sex organs that contains these cells

chất lỏng được sản xuất bởi cơ quan sinh dục nam có chứa các tế bào này

Từ, cụm từ liên quan

Từ, cụm từ liên quan