Định nghĩa của từ semen

semennoun

tinh dịch

/ˈsiːmən//ˈsiːmən/

Từ "semen" có nguồn gốc từ tiếng Latin. Từ "semen" trong tiếng Latin có nghĩa là "seed" hoặc "tinh trùng", và nó bắt nguồn từ gốc tiếng Ấn-Âu nguyên thủy "sém-", cũng mang nghĩa là "seed" hoặc "gieo". Trong luật La Mã cổ đại, từ "semen" được dùng để chỉ dòng dõi và hậu duệ của cha, nhấn mạnh ý tưởng rằng con cái của một người đàn ông chính là "hạt giống" cá nhân của anh ta. Trong bối cảnh y khoa, thuật ngữ "semen" được liên kết với xuất tinh ở nam giới và được dùng để mô tả chất lỏng chứa tinh trùng được tạo ra trong quá trình sinh sản của con người. Từ "semen" vẫn giữ nguyên nghĩa này trong nhiều ngôn ngữ, bao gồm cả tiếng Anh và cho đến ngày nay vẫn được dùng để chỉ chất lỏng do hệ thống sinh sản của nam giới tạo ra.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningtinh dịch

namespace
Ví dụ:
  • During the examination, the doctor requested the patient to provide a semen sample for analysis.

    Trong quá trình khám, bác sĩ yêu cầu bệnh nhân cung cấp mẫu tinh dịch để phân tích.

  • The semen showed no signs of infection, which was a relief for the couple trying to conceive.

    Tinh dịch không có dấu hiệu nhiễm trùng, điều này khiến cặp đôi đang cố gắng thụ thai nhẹ nhõm.

  • The fertility specialist advised the man to refrain from ejaculating for two to three days before providing a semen sample, as this would result in a higher concentration of sperm.

    Chuyên gia về khả năng sinh sản khuyên người đàn ông nên kiêng xuất tinh trong vòng hai đến ba ngày trước khi cung cấp mẫu tinh dịch, vì điều này sẽ làm tăng nồng độ tinh trùng.

  • The quantity and quality of semen are important factors in assessing male fertility.

    Số lượng và chất lượng tinh dịch là những yếu tố quan trọng để đánh giá khả năng sinh sản của nam giới.

  • The sperm density in the semen was found to be low, which could be an indicator of reduced fertility.

    Mật độ tinh trùng trong tinh dịch được phát hiện là thấp, đây có thể là dấu hiệu của khả năng sinh sản giảm.

  • The semen analysis revealed that there was a high number of abnormal shapes or motility in the sperm cells, which could be a contributing factor in the couple's infertility.

    Kết quả phân tích tinh dịch cho thấy có nhiều tinh trùng có hình dạng bất thường hoặc khả năng di chuyển kém, đây có thể là một yếu tố góp phần gây ra tình trạng vô sinh ở cặp đôi này.

  • The physician recommended that the man should avoid exposure to environmental toxins, such as pesticides and heavy metals, as they could have an adverse effect on the quantity and quality of semen.

    Bác sĩ khuyến cáo người đàn ông nên tránh tiếp xúc với các chất độc trong môi trường như thuốc trừ sâu và kim loại nặng vì chúng có thể ảnh hưởng xấu đến số lượng và chất lượng tinh dịch.

  • The semen sample was examined for the presence of antibodies, which could indicate the presence of certain medical conditions or infections.

    Mẫu tinh dịch được xét nghiệm để tìm sự hiện diện của kháng thể, có thể chỉ ra sự hiện diện của một số tình trạng bệnh lý hoặc nhiễm trùng.

  • Due to the low concentration of semen, the couple had to undergo insemination procedures to improve their chances of conception.

    Do nồng độ tinh dịch thấp nên cặp đôi này phải tiến hành thụ tinh nhân tạo để tăng cơ hội thụ thai.

  • After undergoing a successful sperm cryopreservation procedure, the man's partner was able to carry a healthy baby through in vitro fertilization using the frozen sperm cells.

    Sau khi trải qua quá trình bảo quản tinh trùng đông lạnh thành công, bạn đời của người đàn ông này đã có thể mang thai một đứa con khỏe mạnh thông qua phương pháp thụ tinh trong ống nghiệm bằng cách sử dụng các tế bào tinh trùng đông lạnh.