Định nghĩa của từ orgasm

orgasmnoun

cực khoái

/ˈɔːɡæzəm//ˈɔːrɡæzəm/

Từ "orgasm" có nguồn gốc từ tiếng Hy Lạp, cụ thể là thuật ngữ y khoa "orygamos", có nghĩa là "married" hoặc "thực hiện chức năng của người đã kết hôn". Vào thế kỷ 19, một bác sĩ người Đức tên là Gustav Kleinmann đã đặt ra thuật ngữ hiện đại "Orgasmos" để mô tả điểm cực khoái tình dục ở nam giới. Tuy nhiên, việc sử dụng từ này để mô tả trải nghiệm tương tự ở phụ nữ được cho là do nhà tình dục học người Mỹ Alfred Kinsey và đồng nghiệp của ông, Tiến sĩ Bill Masters, trong nghiên cứu mang tính đột phá của họ vào những năm 1940 và 1950. Họ đã phổ biến việc sử dụng thuật ngữ "orgasm" để mô tả cảm giác khoái cảm mà phụ nữ trải qua trong khi quan hệ tình dục. Thuật ngữ này nhanh chóng được chấp nhận trong cộng đồng y khoa và khoa học, cuối cùng đã đi vào văn hóa đại chúng vào những năm 1960 và 1970 do cuộc cách mạng tình dục và sự cởi mở hơn về tình dục. Ngày nay, thuật ngữ "orgasm" thường được dùng để mô tả cảm giác mãnh liệt và khoái cảm mà con người trải qua trong khi quan hệ tình dục.

Tóm Tắt

type danh từ

meaninglúc cực khoái (khi giao cấu)

meaningtình trạng bị khích động đến cực điểm

namespace
Ví dụ:
  • During their intimate encounter, Emily reached an intense orgasm from the expert touch of her partner's experienced hands.

    Trong cuộc gặp gỡ thân mật, Emily đã đạt cực khoái mãnh liệt nhờ sự đụng chạm điêu luyện từ đôi bàn tay giàu kinh nghiệm của bạn tình.

  • As the vibrations of the toy increased in intensity, Maya clenched her muscles and experienced a powerful orgasm, shaking uncontrollably in pleasure.

    Khi độ rung của đồ chơi tăng dần, Maya siết chặt cơ bắp và trải qua cực khoái mạnh mẽ, run rẩy không kiểm soát được vì khoái cảm.

  • After a long period of foreplay, Liam finally brought his lover over the edge, and she moaned deeply as an electric orgasm consumed her entire body.

    Sau một hồi dạo đầu dài, Liam cuối cùng cũng đưa người tình lên đỉnh, và cô ấy rên rỉ khi một cơn cực khoái dữ dội bao trùm toàn bộ cơ thể cô.

  • The crazy rhythm of the music had put Maria in a state of such pure ecstasy that she orgasmed without warning, her senses exploding in pleasure.

    Nhịp điệu điên cuồng của âm nhạc đã đưa Maria vào trạng thái cực khoái đến nỗi cô đạt cực khoái mà không báo trước, các giác quan của cô bùng nổ vì khoái cảm.

  • The sensitivity building up inside of Jack's body reached a crescendo, and he exploded into a deep, satisfying orgasm that rocked his entire being.

    Sự nhạy cảm tích tụ bên trong cơ thể Jack đạt đến đỉnh điểm, và anh ấy bùng nổ trong một cơn cực khoái sâu sắc, thỏa mãn làm rung chuyển toàn bộ cơ thể anh.

  • Covered in a sheet of sweat, Rebecca writhed and cried out as she hurled herself into yet another orgasm, this time triggered by her own inner desires.

    Rebecca ướt đẫm mồ hôi, quằn quại và kêu lên khi cô lao mình vào một cơn cực khoái khác, lần này là do chính ham muốn bên trong cô gây ra.

  • Rachel screamed her pleasure as she experienced her third orgasm in quick succession, each one more intense and ecstatic than the last.

    Rachel hét lên vì sung sướng khi cô trải qua lần cực khoái thứ ba liên tiếp, mỗi lần đều mãnh liệt và sung sướng hơn lần trước.

  • With a final, explosive burst, Alice came shuddering and shaking, her entire body consumed in waves of pure pleasure.

    Với một tiếng nổ cuối cùng, Alice run rẩy và lắc lư, toàn bộ cơ thể cô chìm đắm trong những đợt khoái cảm thuần túy.

  • Whimpering profanities, Jonathan climaxed in a blur of pleasure that left him feeling both defeated and exhilarated, his muscles lax and limp.

    Rên rỉ những lời tục tĩu, Jonathan lên đỉnh trong khoái cảm khiến anh ta cảm thấy vừa thất bại vừa phấn khích, cơ bắp mềm nhũn và rã rời.

  • Giddy with excitement, Sophia counted down the seconds in her head, finally allowing herself to fall hard and fast into a truly satisfying orgasm.

    Quá phấn khích, Sophia đếm ngược từng giây trong đầu, cuối cùng cũng cho phép mình rơi vào trạng thái cực khoái thực sự thỏa mãn.