số từ
sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra
(sinh vật học) sự phóng (tinh dịch...)
xuất tinh
/ɪˌdʒækjuˈleɪʃn//ɪˌdʒækjuˈleɪʃn/Từ "ejaculation" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ các từ tiếng Latin "ejaculare", có nghĩa là "đẩy ra" hoặc "ném ra ngoài", và "actus", có nghĩa là "hành động". Ban đầu, thuật ngữ này ám chỉ hành động ném hoặc ném một thứ gì đó ra ngoài, chẳng hạn như mũi tên hoặc viên gạch. Theo thời gian, ý nghĩa của từ này đã phát triển để bao gồm ý tưởng về lời nói hoặc tiếng kêu đột ngột, bốc đồng. Theo nghĩa này, xuất tinh là biểu hiện cảm xúc đột ngột, mãnh liệt, thường đi kèm với cảm giác giải tỏa hoặc nhẹ nhõm đột ngột. Ý nghĩa này của từ này thường được dùng để mô tả sự bùng nổ của niềm vui, sự ngạc nhiên hoặc đam mê. Theo nghĩa đen nhất của nó, từ "ejaculation" vẫn mang hàm ý về sự giải tỏa đột ngột, nhưng ý nghĩa tượng trưng của nó đã mở rộng để bao gồm một loạt các trải nghiệm về cảm xúc và tâm lý.
số từ
sự thốt ra, sự văng ra, lời thốt ra, lời văng ra
(sinh vật học) sự phóng (tinh dịch...)
the act of ejaculating; the moment when sperm comes out of the penis
hành động xuất tinh; khoảnh khắc tinh trùng chảy ra khỏi dương vật
xuất tinh sớm
a sudden shout or sound that you make when you are angry or surprised
một tiếng hét hoặc âm thanh đột ngột mà bạn tạo ra khi bạn tức giận hoặc ngạc nhiên
một tiếng thốt lên ngạc nhiên
Từ, cụm từ liên quan