Định nghĩa của từ tertiary education

tertiary educationnoun

giáo dục bậc cao

/ˌtɜːʃəri edʒuˈkeɪʃn//ˌtɜːrʃieri edʒuˈkeɪʃn/

Thuật ngữ "tertiary education" có nguồn gốc vào cuối thế kỷ 19 như một khái niệm bổ sung cho giáo dục tiểu học và trung học, nhằm mục đích cung cấp kiến ​​thức cơ bản về đọc viết và kiến ​​thức ở trình độ tiểu học. Trong khi giáo dục tiểu học và trung học tập trung vào nhu cầu giáo dục cơ bản của trẻ em, thuật ngữ "tertiary" bắt nguồn từ tiếng Latin tertius, có nghĩa là "thứ ba" và ám chỉ các chương trình giáo dục vượt ra ngoài cấp trung học được coi là tùy chọn hoặc có chọn lọc, chẳng hạn như đào tạo nghề hoặc các nghiên cứu chuyên sâu dẫn đến bằng cấp trong các lĩnh vực học thuật hoặc chuyên môn cụ thể. Ngày nay, thuật ngữ này được sử dụng rộng rãi để mô tả các chương trình học thuật sau trung học như đại học, sau đại học và tiến sĩ.

namespace
Ví dụ:
  • After completing her undergraduate degree, Sarah decided to pursue a tertiary education in law at a prestigious university.

    Sau khi hoàn thành chương trình đại học, Sarah quyết định theo học chương trình đào tạo sau đại học về luật tại một trường đại học danh tiếng.

  • The government has allocated a significant budget for expanding access to tertiary education in rural areas.

    Chính phủ đã phân bổ một khoản ngân sách đáng kể để mở rộng khả năng tiếp cận giáo dục đại học ở các vùng nông thôn.

  • Tertiary education programs offer students the chance to specialize in a specific field of study, such as medicine, engineering, or business.

    Các chương trình giáo dục bậc cao cung cấp cho sinh viên cơ hội chuyên sâu vào một lĩnh vực nghiên cứu cụ thể, chẳng hạn như y học, kỹ thuật hoặc kinh doanh.

  • Many employers require applicants to have a tertiary education, making it increasingly important for students to prioritize their academic goals.

    Nhiều nhà tuyển dụng yêu cầu ứng viên phải có trình độ học vấn bậc đại học, khiến việc sinh viên ưu tiên mục tiêu học tập của mình ngày càng trở nên quan trọng.

  • The advantages of a tertiary education go beyond just job opportunities, as it also fosters critical thinking, research skills, and intellectual curiosity.

    Lợi ích của giáo dục đại học không chỉ dừng lại ở cơ hội việc làm mà còn thúc đẩy tư duy phản biện, kỹ năng nghiên cứu và trí tò mò trí tuệ.

  • The applications for tertiary education are now open, and students are encouraged to start preparing their documents and submitting them early.

    Hiện nay, thời gian nộp đơn xin học bậc đại học đã bắt đầu và sinh viên được khuyến khích chuẩn bị hồ sơ và nộp sớm.

  • These days, tertiary education is not just limited to universities, as advanced diplomas and certificates are also considered as tertiary qualifications.

    Ngày nay, giáo dục đại học không chỉ giới hạn ở các trường đại học mà các bằng cấp và chứng chỉ nâng cao cũng được coi là trình độ đại học.

  • The primary and secondary education provided in schools prepare students for tertiary education, where they are expected to take charge of their own learning.

    Giáo dục tiểu học và trung học tại trường chuẩn bị cho học sinh vào bậc giáo dục đại học, nơi các em được kỳ vọng sẽ tự chịu trách nhiệm về việc học của mình.

  • In recent years, online tertiary education programs have surged in popularity, providing more flexible options for students who cannot attend traditional campus-based courses.

    Trong những năm gần đây, các chương trình giáo dục đại học trực tuyến ngày càng trở nên phổ biến, cung cấp nhiều lựa chọn linh hoạt hơn cho những sinh viên không thể tham gia các khóa học truyền thống tại trường.

  • The ongoing pandemic has disrupted tertiary education, forcing universities and institutions to adapt their teaching methods and delivery to ensure continuity for students.

    Đại dịch đang diễn ra đã làm gián đoạn giáo dục đại học, buộc các trường đại học và học viện phải điều chỉnh phương pháp giảng dạy và cách thức cung cấp dịch vụ để đảm bảo tính liên tục cho sinh viên.

Từ, cụm từ liên quan

All matches