Định nghĩa của từ adult education

adult educationnoun

giáo dục người lớn

/ˌædʌlt edʒuˈkeɪʃn//əˌdʌlt edʒuˈkeɪʃn/

Thuật ngữ "adult education" lần đầu tiên xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 để mô tả các cơ hội giáo dục và đào tạo chính thức được thiết kế dành riêng cho những người lớn đã hoàn thành chương trình học chính thức. Trước đó, hầu như không có cơ hội nào cho người lớn học các kỹ năng mới hoặc tiếp tục học sau khi tốt nghiệp, nhiều người lớn tìm kiếm hình thức học tập không chính thức thông qua tự học, học nghề và các con đường khác. Tuy nhiên, khi công nghiệp hóa và đô thị hóa chuyển đổi xã hội và tạo ra nhu cầu mới đối với người lao động có tay nghề, người ta ngày càng nhận ra rằng người lớn cần được tiếp cận với giáo dục và đào tạo để thành công trong lực lượng lao động và đóng góp cho xã hội. Sự công nhận này đã dẫn đến việc thành lập các chương trình giáo dục dành cho người lớn, ban đầu tập trung vào việc dạy các kỹ năng thực tế như đào tạo nghề, xóa mù chữ và tiếng Anh như ngôn ngữ thứ hai. Theo thời gian, phạm vi giáo dục dành cho người lớn được mở rộng để bao gồm nhiều khóa học phát triển học thuật và cá nhân hơn, vì người lớn nhận ra giá trị của việc học tập suốt đời đối với sự phát triển cá nhân, thăng tiến trong sự nghiệp và làm giàu trí tuệ. Ngày nay, giáo dục dành cho người lớn là một lĩnh vực đang phát triển mạnh mẽ, với hàng triệu người lớn tham gia vào nhiều chương trình và sáng kiến ​​đa dạng đáp ứng nhu cầu và mục tiêu học tập độc đáo của người học là người lớn.

namespace
Ví dụ:
  • Sarah decided to enroll in an adult education program to improve her English skills and eventually pursue a career in a multinational company.

    Sarah quyết định đăng ký chương trình giáo dục dành cho người lớn để cải thiện kỹ năng tiếng Anh và theo đuổi sự nghiệp tại một công ty đa quốc gia.

  • The local community center offers a variety of adult education classes, including computer literacy, art appreciation, and yoga.

    Trung tâm cộng đồng địa phương cung cấp nhiều lớp học giáo dục dành cho người lớn, bao gồm lớp học tin học, đánh giá nghệ thuật và yoga.

  • After retiring, James discovered a passion for learning and has been attending adult education classes on history, philosophy, and literature.

    Sau khi nghỉ hưu, James đã khám phá ra niềm đam mê học hỏi và đã tham gia các lớp giáo dục dành cho người lớn về lịch sử, triết học và văn học.

  • The organization's adult education program provides job training and certification courses for individuals seeking to switch careers or upgrade their skills.

    Chương trình giáo dục người lớn của tổ chức cung cấp các khóa đào tạo nghề và cấp chứng chỉ cho những cá nhân muốn thay đổi nghề nghiệp hoặc nâng cao kỹ năng.

  • As an adult educator, Maria believes that lifelong learning is crucial in promoting personal and professional growth.

    Là một nhà giáo dục người lớn, Maria tin rằng việc học tập suốt đời có vai trò quan trọng trong việc thúc đẩy sự phát triển cá nhân và nghề nghiệp.

  • During adult education classes, learners have the opportunity to interact with instructors and peers, promoting a supportive and collaborative learning environment.

    Trong các lớp học giáo dục người lớn, người học có cơ hội tương tác với giảng viên và bạn học, thúc đẩy môi trường học tập hỗ trợ và hợp tác.

  • Many adult education programs offer flexible schedules, including evening and weekend classes, to accommodate the busy schedules of working professionals.

    Nhiều chương trình giáo dục dành cho người lớn cung cấp lịch học linh hoạt, bao gồm các lớp học buổi tối và cuối tuần, để phù hợp với lịch trình bận rộn của những người đi làm.

  • George, a senior citizen, participates in an adult education program focused on remedial math to build his confidence and prepare for daily financial transactions.

    George, một công dân cao tuổi, tham gia chương trình giáo dục dành cho người lớn tập trung vào môn toán khắc phục để xây dựng sự tự tin và chuẩn bị cho các giao dịch tài chính hàng ngày.

  • Adult education classes also provide learners with opportunities to acquire new hobbies and interests, such as painting, dance, or cooking.

    Các lớp giáo dục dành cho người lớn cũng cung cấp cho người học cơ hội để có được những sở thích và mối quan tâm mới, chẳng hạn như hội họa, khiêu vũ hoặc nấu ăn.

  • The success of an adult education program is measured not only by the acquisition of new knowledge but also by the learners' ability to apply that learning in real-world situations.

    Sự thành công của một chương trình giáo dục người lớn không chỉ được đánh giá bằng việc tiếp thu kiến ​​thức mới mà còn bằng khả năng áp dụng kiến ​​thức đó vào các tình huống thực tế của người học.

Từ, cụm từ liên quan

All matches