Định nghĩa của từ inclusive education

inclusive educationnoun

giáo dục hòa nhập

/ɪnˌkluːsɪv edʒuˈkeɪʃn//ɪnˌkluːsɪv ˌedʒuˈkeɪʃn/

Thuật ngữ "inclusive education" xuất hiện vào cuối thế kỷ 20 như một phản ứng đối với các hoạt động loại trừ đang thịnh hành trong các hệ thống giáo dục truyền thống, đặc biệt là đối với học sinh khuyết tật hoặc có nhu cầu đặc biệt. Thuật ngữ này đề cập đến một phương pháp tiếp cận triết học và sư phạm nhằm mục đích cung cấp quyền tiếp cận và cơ hội bình đẳng cho tất cả người học, bất kể khả năng, hoàn cảnh hoặc hoàn cảnh của họ. Giáo dục hòa nhập dựa trên các nguyên tắc công lý xã hội, quyền con người và thiết kế phổ quát, ưu tiên phẩm giá, sự tôn trọng và sự tham gia của tất cả học sinh trong các môi trường giáo dục chính thống. Nó bao gồm nỗ lực hợp tác của giáo viên, học sinh, gia đình và cộng đồng để tạo ra môi trường học tập hòa nhập và hỗ trợ thúc đẩy sự phát triển về mặt học thuật, xã hội và cảm xúc cho tất cả mọi người. Thuật ngữ "inclusive education" sẽ tiếp tục trở nên phổ biến và có động lực khi các chính phủ, tổ chức giáo dục và tổ chức xã hội dân sự nhận ra tầm quan trọng của việc thúc đẩy công bằng, hòa nhập và sự xuất sắc trong giáo dục cho tất cả mọi người. Cuối cùng, nó đại diện cho sự chuyển dịch hướng tới một xã hội nhân ái, công bằng và hòa nhập hơn, coi trọng tiềm năng và phẩm giá độc đáo của mỗi cá nhân.

namespace
Ví dụ:
  • The school's commitment to inclusive education ensures that all students, regardless of their abilities or disabilities, are provided with equal opportunities to learn and grow.

    Cam kết của trường về giáo dục hòa nhập đảm bảo rằng tất cả học sinh, bất kể khả năng hay khuyết tật, đều được cung cấp cơ hội bình đẳng để học tập và phát triển.

  • Inclusive education believes in the potential of every learner and creates an environment that is responsive to their diverse needs.

    Giáo dục hòa nhập tin tưởng vào tiềm năng của mỗi người học và tạo ra một môi trường đáp ứng được nhu cầu đa dạng của họ.

  • The inclusive education model takes a holistic approach to teaching, considering factors such as cultural background, socio-economic status, and learning style.

    Mô hình giáo dục hòa nhập có cách tiếp cận toàn diện trong giảng dạy, xem xét các yếu tố như nền tảng văn hóa, tình trạng kinh tế xã hội và phong cách học tập.

  • In an inclusive classroom, students with disabilities are integrated into mainstream education, receiving the same curriculum and assessments as their peers.

    Trong lớp học hòa nhập, học sinh khuyết tật sẽ được hòa nhập vào nền giáo dục chính thống, nhận được chương trình giảng dạy và đánh giá giống như các bạn cùng trang lứa.

  • The inclusive education approach recognizes that students with special needs may require additional resources and accommodations, which are provided in a collaborative effort between educators, parents, and healthcare professionals.

    Phương pháp giáo dục hòa nhập thừa nhận rằng học sinh có nhu cầu đặc biệt có thể cần thêm nguồn lực và sự hỗ trợ, được cung cấp thông qua nỗ lực hợp tác giữa các nhà giáo dục, phụ huynh và chuyên gia chăm sóc sức khỏe.

  • Inclusive education empowers students with disabilities to become active and independent learners, fostering self-confidence, and promoting a sense of community.

    Giáo dục hòa nhập giúp học sinh khuyết tật trở thành những người học tích cực và độc lập, nuôi dưỡng sự tự tin và thúc đẩy ý thức cộng đồng.

  • The inclusive education philosophy values the importance of social inclusion, encouraging students to develop positive interpersonal skills and respect for diverse perspectives.

    Triết lý giáo dục hòa nhập coi trọng sự hòa nhập xã hội, khuyến khích học sinh phát triển các kỹ năng giao tiếp tích cực và tôn trọng các quan điểm đa dạng.

  • By embracing inclusive education, schools can create a more cohesive and inclusive learning environment for all students, leading to better academic outcomes and higher rates of graduation.

    Bằng cách áp dụng giáo dục hòa nhập, các trường học có thể tạo ra môi trường học tập gắn kết và toàn diện hơn cho tất cả học sinh, dẫn đến kết quả học tập tốt hơn và tỷ lệ tốt nghiệp cao hơn.

  • Inclusive education practices promote lifelong learning, fostering a love of learning that extends beyond the classroom and into the wider community.

    Các hoạt động giáo dục hòa nhập thúc đẩy việc học tập suốt đời, nuôi dưỡng tình yêu học tập vượt ra khỏi phạm vi lớp học và lan tỏa đến cộng đồng rộng lớn hơn.

  • In an ever-changing world, inclusive education is more vital now than ever before, preparing students for a future that values compassion, empathy, and a belief that everyone is capable of learning and growing.

    Trong một thế giới không ngừng thay đổi, giáo dục hòa nhập hiện quan trọng hơn bao giờ hết, chuẩn bị cho học sinh một tương lai coi trọng lòng trắc ẩn, sự đồng cảm và niềm tin rằng mọi người đều có khả năng học hỏi và phát triển.