Định nghĩa của từ public education

public educationnoun

giáo dục công cộng

/ˌpʌblɪk edʒuˈkeɪʃn//ˌpʌblɪk edʒuˈkeɪʃn/

Thuật ngữ "public education" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 như một phản ứng trước sự công nhận ngày càng tăng rằng giáo dục dễ tiếp cận và miễn phí là cần thiết cho sự phát triển của một xã hội thịnh vượng và dân chủ. Trước thời điểm này, giáo dục chủ yếu là lĩnh vực của các tổ chức tư nhân, chẳng hạn như nhà thờ và học viện ưu tú, thường đắt đỏ và chỉ một số ít người được chọn mới có thể tiếp cận. Những người ủng hộ giáo dục công, nhiều người trong số họ là những nhà tư tưởng và nhà cải cách tiến bộ, lập luận rằng mọi trẻ em, bất kể thuộc tầng lớp xã hội nào, đều nên có cơ hội học các kỹ năng và kiến ​​thức cần thiết để thành công trong cuộc sống. Họ coi giáo dục là một cách thúc đẩy bình đẳng, tính di động xã hội và lợi ích của toàn thể cộng đồng. Khái niệm giáo dục "public" được củng cố thêm bởi sự phát triển của nền kinh tế công nghiệp, đòi hỏi một lực lượng lao động lớn, có trình độ học vấn. Do đó, nhiều chính phủ bắt đầu đầu tư vào các hệ thống giáo dục công như một phương tiện để chuẩn bị cho công dân của họ đáp ứng được những yêu cầu của một xã hội hiện đại. Ngày nay, thuật ngữ "public education" dùng để chỉ các trường học do nhà nước tài trợ, mở cửa cho tất cả học sinh, bất kể xuất thân hay khả năng của họ. Trong khi vẫn còn nhiều cuộc tranh luận về nguồn tài trợ, quy định và cấu trúc của các hệ thống này, khái niệm cơ bản về giáo dục công chúng vẫn là nguyên lý cốt lõi của nhiều xã hội trên thế giới.

namespace

education in schools, colleges and universities provided by the government

giáo dục tại các trường học, cao đẳng và đại học do chính phủ cung cấp

Ví dụ:
  • The focus of this study is public education in the state of Georgia.

    Trọng tâm của nghiên cứu này là giáo dục công ở tiểu bang Georgia.

the process of giving the public information or training about a particular subject

quá trình cung cấp thông tin hoặc đào tạo cho công chúng về một chủ đề cụ thể

Ví dụ:
  • More research and public education is needed to inform American consumers about the benefits of these products.

    Cần có nhiều nghiên cứu và giáo dục cộng đồng hơn để thông tin cho người tiêu dùng Mỹ về lợi ích của những sản phẩm này.

  • Public education and outreach have been basic components of this project from the beginning.

    Giáo dục công chúng và tuyên truyền là những thành phần cơ bản của dự án này ngay từ đầu.

Từ, cụm từ liên quan

All matches