Định nghĩa của từ state education

state educationnoun

giáo dục nhà nước

/ˌsteɪt edʒuˈkeɪʃn//ˌsteɪt edʒuˈkeɪʃn/

Thuật ngữ "state education" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, thời điểm mà khái niệm giáo dục bắt buộc đang được nhiều nơi trên thế giới quan tâm. Ở Anh, nơi ý tưởng về một hệ thống giáo dục quốc gia đang hình thành, cụm từ "state education" xuất hiện như một cách để mô tả phương pháp tiếp cận được đề xuất để giáo dục trẻ em sẽ được chính phủ tài trợ và giám sát. Trọng tâm của phong trào giáo dục nhà nước là niềm tin rằng giáo dục không nên để mặc cho ý thích của khu vực tư nhân hoặc các gia đình cá nhân, mà nên được coi là một lợi ích công cộng do nhà nước cung cấp. Điều này phản ánh các xu hướng xã hội và chính trị rộng lớn hơn vào thời điểm đó, bao gồm mối quan tâm ngày càng tăng về bất bình đẳng xã hội và nhu cầu chuẩn bị cho những người trẻ tuổi đối mặt với những thách thức của thế giới hiện đại. Một trong những người ủng hộ chính của giáo dục nhà nước là chính trị gia và nhà cải cách giáo dục người Anh Thomas Rowntree, người cho rằng nhà nước có nhiệm vụ cung cấp giáo dục cho tất cả trẻ em, bất kể xuất thân hay địa vị xã hội của chúng. Những ý tưởng của Rowntree đã giúp củng cố khái niệm về giáo dục nhà nước, và công trình tiên phong của ông trong lĩnh vực này đã đặt nền tảng cho nhiều chính sách và hoạt động tiếp tục định hướng cho các hệ thống giáo dục trên toàn thế giới ngày nay. Tóm lại, "state education" có thể bắt nguồn từ cuối thế kỷ 19, khi khái niệm về hệ thống giáo dục quốc gia đang được nhiều nơi trên thế giới quan tâm. Cụm từ này phản ánh niềm tin rằng giáo dục nên được coi là một lợi ích công cộng do nhà nước cung cấp, và bắt nguồn từ các xu hướng xã hội và chính trị rộng lớn hơn vào thời điểm đó, bao gồm mối quan tâm ngày càng tăng về bất bình đẳng xã hội và nhu cầu chuẩn bị cho những người trẻ tuổi đối mặt với những thách thức của thế giới hiện đại. Ngày nay, các nguyên tắc của giáo dục nhà nước tiếp tục định hướng cho nhiều hệ thống giáo dục trên toàn thế giới, khi các nhà hoạch định chính sách tìm cách cung cấp nền giáo dục chất lượng cao cho tất cả mọi người.

namespace
Ví dụ:
  • The goal of state education is to provide all children with equal opportunities for academic success.

    Mục tiêu của giáo dục nhà nước là cung cấp cho tất cả trẻ em cơ hội bình đẳng để thành công trong học tập.

  • The state has allocated a significant portion of its budget to improving the quality of education in public schools.

    Nhà nước đã phân bổ một phần đáng kể ngân sách để nâng cao chất lượng giáo dục ở các trường công.

  • The recent studies have shown that state education is not adequately addressing the needs of students with disabilities.

    Các nghiên cứu gần đây cho thấy nền giáo dục nhà nước không đáp ứng đầy đủ nhu cầu của học sinh khuyết tật.

  • The state has passed a new law requiring all public schools to implement a common core curriculum.

    Tiểu bang đã thông qua luật mới yêu cầu tất cả các trường công phải thực hiện chương trình giảng dạy cốt lõi chung.

  • The state education department has announced a plan to provide additional resources for schools serving low-income communities.

    Sở giáo dục tiểu bang đã công bố kế hoạch cung cấp thêm nguồn lực cho các trường học phục vụ cộng đồng thu nhập thấp.

  • The state legislature is currently debating a bill that would increase funding for vocational education programs.

    Cơ quan lập pháp tiểu bang hiện đang tranh luận về một dự luật sẽ tăng kinh phí cho các chương trình giáo dục nghề nghiệp.

  • The state education board has approved a new program to provide teacher training in STEM (science, technology, engineering, and mathsubjects.

    Hội đồng giáo dục tiểu bang đã phê duyệt một chương trình mới nhằm cung cấp đào tạo giáo viên về các môn STEM (khoa học, công nghệ, kỹ thuật và toán học).

  • The state education commissioner has expressed concern about the number of teacher vacancies in rural areas and is calling for action to address the shortage.

    Ủy viên giáo dục tiểu bang đã bày tỏ quan ngại về số lượng giáo viên khuyết ở các vùng nông thôn và đang kêu gọi hành động để giải quyết tình trạng thiếu hụt này.

  • The state education agency is partnering with local businesses to develop workforce development programs for high school students.

    Cơ quan giáo dục tiểu bang đang hợp tác với các doanh nghiệp địa phương để phát triển các chương trình phát triển lực lượng lao động cho học sinh trung học.

  • The state education department is launching a new initiative to provide targeted support to struggling schools and districts.

    Sở giáo dục tiểu bang đang khởi động sáng kiến ​​mới nhằm cung cấp hỗ trợ có mục tiêu cho các trường học và quận đang gặp khó khăn.

Từ, cụm từ liên quan

All matches