Định nghĩa của từ distance education

distance educationnoun

giáo dục từ xa

/ˌdɪstəns edʒuˈkeɪʃn//ˌdɪstəns edʒuˈkeɪʃn/

Thuật ngữ "distance education" xuất hiện vào cuối thế kỷ 19 khi công nghệ lần đầu tiên cho phép người học học từ xa. Cụm từ này được Đại học Mở Anh đặt ra, được thành lập vào năm 1971. Nó kết hợp hai từ "distance" và "education", như một cách để mô tả phương thức học tập mới sử dụng các phương pháp công nghệ để cung cấp giáo dục từ xa. Phương pháp này cho phép sinh viên sống xa các trường học truyền thống có thể tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao từ bất cứ nơi nào họ đến, bằng các công cụ như thư, radio, truyền hình và nền tảng trực tuyến. Ngày nay, "distance education" thường được gọi là "học trực tuyến" hoặc "học điện tử", nhưng thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong một số bối cảnh giáo dục nhất định, đặc biệt là những bối cảnh liên quan đến các tổ chức giáo dục từ xa truyền thống.

namespace
Ví dụ:
  • In light of the ongoing pandemic, many universities have shifted to distance education, allowing students to complete their courses from the comfort and safety of their own homes.

    Trước tình hình đại dịch đang diễn ra, nhiều trường đại học đã chuyển sang hình thức đào tạo từ xa, cho phép sinh viên hoàn thành khóa học một cách thoải mái và an toàn ngay tại nhà.

  • Distance education has opened up new opportunities for individuals who would otherwise be unable to attend traditional brick-and-mortar institutions due to geographic constraints or other obligations.

    Giáo dục từ xa đã mở ra những cơ hội mới cho những cá nhân không thể theo học tại các cơ sở giáo dục truyền thống do hạn chế về địa lý hoặc các nghĩa vụ khác.

  • A recent study found that students enrolled in distance education programs scored slightly lower on standardized tests than their on-campus counterparts, but the difference was small enough to be within the margin of error.

    Một nghiên cứu gần đây cho thấy sinh viên theo học các chương trình giáo dục từ xa có điểm số trong các bài kiểm tra chuẩn hóa thấp hơn một chút so với sinh viên học tại trường, nhưng sự khác biệt này đủ nhỏ để nằm trong biên độ sai số.

  • Distance education has transformed the landscape of adult learning, as many professionals are now able to advance their careers by taking online courses from top-tier universities around the world.

    Giáo dục từ xa đã thay đổi bối cảnh học tập của người lớn, vì nhiều chuyên gia hiện có thể thăng tiến sự nghiệp bằng cách tham gia các khóa học trực tuyến từ các trường đại học hàng đầu trên thế giới.

  • The downside of distance education is that it can be more difficult to maintain social connections and networking opportunities without the benefit of in-person interactions.

    Nhược điểm của giáo dục từ xa là việc duy trì các kết nối xã hội và cơ hội giao lưu sẽ khó khăn hơn nếu không có sự tương tác trực tiếp.

  • Some critics argue that distance education lacks the face-to-face engagement that is essential to a well-rounded university experience, leading to a less fulfilling educational experience overall.

    Một số nhà phê bình cho rằng giáo dục từ xa thiếu sự tương tác trực tiếp - yếu tố cần thiết cho trải nghiệm học tập toàn diện tại trường đại học, dẫn đến trải nghiệm giáo dục nói chung kém trọn vẹn hơn.

  • Online learning platforms have been crucial in delivering distance education to students in remote areas with limited access to traditional institutions.

    Các nền tảng học trực tuyến đóng vai trò quan trọng trong việc cung cấp giáo dục từ xa cho học sinh ở vùng sâu vùng xa, nơi ít có điều kiện tiếp cận với các cơ sở giáo dục truyền thống.

  • Distance education has the added benefit of allowing students to save money on room and board expenses, making higher education more affordable for many.

    Giáo dục từ xa còn có lợi ích bổ sung là giúp sinh viên tiết kiệm tiền chi phí ăn ở, giúp nhiều người có thể tiếp cận giáo dục đại học dễ dàng hơn.

  • While distance education has its advantages, it's important for students to approach it with a discipline and structure that mirrors the rigors of traditional on-campus instruction.

    Mặc dù giáo dục từ xa có những ưu điểm riêng, nhưng điều quan trọng là sinh viên phải tiếp cận nó với tính kỷ luật và cấu trúc phản ánh sự nghiêm ngặt của phương pháp giảng dạy truyền thống tại trường.

  • As technology continues to advance, it's likely that distance education will only grow in popularity, allowing more students to access high-quality education regardless of their location.

    Khi công nghệ tiếp tục phát triển, giáo dục từ xa có khả năng sẽ ngày càng phổ biến, cho phép nhiều học sinh tiếp cận nền giáo dục chất lượng cao bất kể họ ở đâu.

Từ, cụm từ liên quan