Định nghĩa của từ pontifical

pontificaladjective

giáo hoàng

/pɒnˈtɪfɪkl//pɑːnˈtɪfɪkl/

Từ "pontifical" bắt nguồn từ thuật ngữ tiếng Latin "pontifex", có nghĩa là "người làm cầu" hoặc "người xây cầu". Thuật ngữ này ám chỉ vai trò của các linh mục La Mã cổ đại, được gọi là pontifices, những người chịu trách nhiệm duy trì mối liên hệ giữa người sống và người chết. Người ta tin rằng các pontifices có quyền năng điều hướng thế giới tâm linh và tạo ra những cây cầu nối giữa thế giới của người sống và thế giới của người chết. Trong cách sử dụng của người theo đạo Thiên chúa, thuật ngữ "pontifical" ám chỉ thẩm quyền và quyền tài phán của Giáo hoàng, người được coi là giáo hoàng tối cao. Từ này thường được dùng để mô tả các tài liệu, nghi lễ và nghi thức liên quan đến Giáo hoàng hoặc chế độ giáo hoàng, cũng như các sắc lệnh và phán quyết của giáo hoàng. Nhìn chung, thuật ngữ "pontifical" truyền tải ý nghĩa về sự lãnh đạo tinh thần, thẩm quyền và mối liên hệ với điều thiêng liêng.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(thuộc) giáo hoàng

meaning(thuộc) giáo chủ; (thuộc) giám mục

meaninglàm ra vẻ không lầm lẫn; làm ra vẻ không sai lầm; giáo lý một cách khoa trương

type danh từ

meaningsách nghi lễ của giám mục

meaning(số nhiều) trang phục và huy hiệu của giám mục

namespace
Ví dụ:
  • The pope's pontifical robes were intricately embroidered and adorned with gold and silver thread.

    Áo choàng của Giáo hoàng được thêu công phu và trang trí bằng chỉ vàng và bạc.

  • The pontifical duty of bestowing Holy Orders upon the newly ordained priests was carried out with solemnity and reverence.

    Bổn phận của giáo hoàng là trao chức thánh cho các linh mục mới được thụ phong được thực hiện với sự long trọng và tôn kính.

  • The pontifical commission, appointed by the pope, was tasked with investigating the use of church funds and ensuring financial accountability.

    Ủy ban giáo hoàng, do giáo hoàng bổ nhiệm, có nhiệm vụ điều tra việc sử dụng tiền của nhà thờ và đảm bảo trách nhiệm giải trình về tài chính.

  • His beatitude's pontifical visit to the poor and needy villages earned him admiration and love from the people.

    Chuyến viếng thăm của Đức Giáo hoàng tới những ngôi làng nghèo và thiếu thốn đã mang lại cho ngài sự ngưỡng mộ và yêu mến từ người dân.

  • The pontifical palace served as both the official residence of the pope and as a symbolic representation of the Catholic Church's authority.

    Cung điện giáo hoàng vừa là nơi ở chính thức của giáo hoàng vừa là biểu tượng đại diện cho quyền lực của Giáo hội Công giáo.

  • The pontifical mass, performed by the pope or a bishop with permission from the pope, was an occasion of great joy and festivity.

    Thánh lễ do Đức Giáo hoàng hoặc một giám mục cử hành với sự cho phép của Đức Giáo hoàng là một dịp vui mừng và lễ hội lớn.

  • The pontifical institutes, established by the pope, aimed to help promote Catholic education, healthcare, and social justice.

    Các học viện giáo hoàng được Đức Giáo hoàng thành lập nhằm mục đích thúc đẩy giáo dục Công giáo, chăm sóc sức khỏe và công lý xã hội.

  • The pontifical academy, founded by the pope, focused on researching and addressing pressing issues related to science, theology, and philosophy.

    Học viện Giáo hoàng, do Giáo hoàng thành lập, tập trung vào nghiên cứu và giải quyết các vấn đề cấp bách liên quan đến khoa học, thần học và triết học.

  • The pontifical calendar, approved by the pope, served as a guide for religious observances and feast days throughout the year.

    Lịch Giáo hoàng, được Giáo hoàng phê duyệt, đóng vai trò hướng dẫn cho các nghi lễ tôn giáo và ngày lễ trong suốt cả năm.

  • The pontifical order, created by the pope, recognized outstanding individuals for their contributions to the Catholic Church and religious community, such as priests, nuns, and laypeople.

    Dòng giáo hoàng do Đức Giáo hoàng thành lập nhằm vinh danh những cá nhân xuất sắc vì những đóng góp của họ cho Giáo hội Công giáo và cộng đồng tôn giáo, chẳng hạn như linh mục, nữ tu và giáo dân.