Định nghĩa của từ theocratic

theocraticadjective

thần quyền

/ˌθiːəˈkrætɪk//ˌθiːəˈkrætɪk/

Từ "theocratic" bắt nguồn từ các từ tiếng Hy Lạp "theos" có nghĩa là "god" và "kratos" có nghĩa là "power" hoặc "rule". Trong tiếng Anh, từ "theocratic" lần đầu tiên được sử dụng vào thế kỷ 16 để mô tả một hệ thống chính phủ trong đó Chúa được coi là thẩm quyền và người cai trị tối cao. Trong một xã hội thần quyền, tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong việc quản lý và luật pháp của đất nước. Khái niệm thần quyền đã hiện diện dưới nhiều hình thức khác nhau trong suốt chiều dài lịch sử, chẳng hạn như ở Israel cổ đại, nơi Chúa được coi là người cai trị người Israel, và ở thời hiện đại, ở các quốc gia như Iran và Ả Rập Saudi, nơi luật Hồi giáo được thực thi.

Tóm Tắt

type tính từ

meaning(triết học) (thuộc) chính trị thần quyền

namespace
Ví dụ:
  • The theocratic regime in Iran imposes strict religious laws on its citizens, restricting their freedoms and human rights.

    Chế độ thần quyền ở Iran áp đặt những luật tôn giáo nghiêm ngặt lên công dân, hạn chế quyền tự do và nhân quyền của họ.

  • Theocratic societies prioritize the promotion of religion as a key aspect of governance, with religious leaders playing a significant role in shaping public policy.

    Các xã hội thần quyền ưu tiên thúc đẩy tôn giáo như một khía cạnh quan trọng của quản trị, trong đó các nhà lãnh đạo tôn giáo đóng vai trò quan trọng trong việc định hình chính sách công.

  • In a theocratic state, the leadership is appointed on the basis of religious piety rather than political merit or democratic elections.

    Trong một nhà nước thần quyền, người lãnh đạo được bổ nhiệm dựa trên lòng mộ đạo chứ không phải dựa trên thành tích chính trị hay bầu cử dân chủ.

  • The religious authorities in a theocratic system hold ultimate power and authority over societal norms, values, and moral codes.

    Các nhà chức trách tôn giáo trong một hệ thống thần quyền nắm giữ quyền lực và thẩm quyền tối cao đối với các chuẩn mực, giá trị và quy tắc đạo đức của xã hội.

  • Some theorists argue that some sects of Christianity in the United States have been increasingly theocratic in nature, promoting religious ideologies within political decision-making processes.

    Một số nhà lý thuyết cho rằng một số giáo phái Kitô giáo ở Hoa Kỳ ngày càng mang tính thần quyền, thúc đẩy các hệ tư tưởng tôn giáo trong các quá trình ra quyết định chính trị.

  • Theocracy can lead to intolerance and prejudice against those who do not adhere to the dominant religion, as is reflected in the oppression of religious minorities in several Muslim-majority countries.

    Chế độ thần quyền có thể dẫn đến sự không khoan dung và định kiến ​​đối với những người không theo tôn giáo chính, điều này được phản ánh trong sự đàn áp các nhóm tôn giáo thiểu số ở một số quốc gia có đa số dân theo đạo Hồi.

  • The promotion of theological education as part of a country's curriculum reinforces the theocratic system by placing religious conservatism as the sole source of core knowledge and wisdom.

    Việc thúc đẩy giáo dục thần học như một phần trong chương trình giảng dạy của một quốc gia củng cố hệ thống thần quyền bằng cách coi chủ nghĩa bảo thủ tôn giáo là nguồn kiến ​​thức và trí tuệ cốt lõi duy nhất.

  • Theocracy often leads to political instability and social unrest as religious leaders may lack the necessary executive experience to effectively lead a government.

    Chế độ thần quyền thường dẫn đến bất ổn chính trị và bất ổn xã hội vì các nhà lãnh đạo tôn giáo có thể thiếu kinh nghiệm điều hành cần thiết để lãnh đạo chính phủ một cách hiệu quả.

  • Some proponents of theocracy argue that religious rules and values are explicitly recognized in ancient texts or divine injunctions, giving them the sanction to impose theocratic systems.

    Một số người ủng hộ chế độ thần quyền cho rằng các quy tắc và giá trị tôn giáo được công nhận rõ ràng trong các văn bản cổ xưa hoặc lệnh truyền của Chúa, trao cho họ quyền áp đặt các hệ thống thần quyền.

  • Theocracy in governance has often been criticized for its infringement on individual freedoms, secularism, and democracy, impingement on human rights, and restrictions on women's rights.

    Chế độ thần quyền trong quản trị thường bị chỉ trích vì xâm phạm quyền tự do cá nhân, chủ nghĩa thế tục và dân chủ, xâm phạm quyền con người và hạn chế quyền của phụ nữ.