danh từ
người nghe trộm
kẻ nghe lén
/ˈiːvzdrɒpə(r)//ˈiːvzdrɑːpər/Từ "eavesdropper" có nguồn gốc từ tiếng Anh trung đại, có từ thế kỷ 14. Nó bắt nguồn từ cụm từ "eavesdrop", có nghĩa là nghe lén các cuộc trò chuyện diễn ra gần mái hiên của một ngôi nhà. Thuật ngữ "eaves" dùng để chỉ mép dưới của mái nhà, nơi nước mưa chảy xuống. "Drop" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "dropian", có nghĩa là "lắng nghe cẩn thận". Vào thế kỷ 14, mọi người thường tụ tập ở khu vực bên dưới mái hiên để lắng nghe các cuộc trò chuyện diễn ra bên trong ngôi nhà. Điều này tạo ra cơ hội cho các cá nhân bí mật thu thập thông tin bằng cách ẩn mình trong bóng tối. Theo thời gian, cụm từ "eavesdrop" đã phát triển thành danh từ "eavesdropper," dùng để chỉ người nghe lén các cuộc trò chuyện riêng tư, thường là không có sự đồng ý của những người tham gia.
danh từ
người nghe trộm
Thám tử đã gắn thiết bị nghe lén vào điện thoại để bắt quả tang kẻ nghe lén.
Trong phòng họp, ông chủ nghi ngờ có người nghe lén nên yêu cầu mọi người ra ngoài để có không gian riêng tư.
Cặp đôi này tranh cãi về việc ai có thể là người nghe lén, nghe được cuộc trò chuyện của họ từ bên ngoài phòng.
Tại bữa tiệc, nghi phạm đã bị bắt quả tang khi nghe lén cuộc trò chuyện giữa chủ nhà và một vị khách.
Ca sĩ phát hiện có kẻ nghe lén trong đám đông và yêu cầu lực lượng an ninh đưa họ ra khỏi địa điểm tổ chức buổi hòa nhạc.
Cảnh sát nghi ngờ có kẻ nghe lén đeo dây điện trên cổ trong quá trình thẩm vấn nghi phạm.
Luật sư cảnh báo thân chủ của mình phải thận trọng vì có thể có kẻ nghe lén ẩn núp trong phòng trong khi họ thảo luận.
Tại nhà hàng, người phục vụ đã nghe lén cuộc trò chuyện giữa hai khách hàng và báo cáo với người quản lý, nghi ngờ có người nghe lén.
Giáo viên bắt gặp một học sinh nghe lén cuộc trò chuyện của lớp bên cạnh trong giờ giảng.
Các nhà hoạt động nghi ngờ có người nghe lén bằng thiết bị ghi âm ẩn trong cuộc biểu tình và yêu cầu điều tra.