Định nghĩa của từ overhear

overhearverb

tình cờ nghe được

/ˌəʊvəˈhɪə(r)//ˌəʊvərˈhɪr/

Từ "overhear" có một lịch sử hấp dẫn. Đây là một từ ghép được hình thành bằng cách kết hợp "over" và "hear". Trong trường hợp này, "over" có nghĩa là "above" hoặc "beyond" và ám chỉ rằng người nghe ở vị trí cao hơn người nói, thường biểu thị một sự lắng nghe bí mật hoặc không cố ý. Sự kết hợp của "over" và "hear" có nghĩa là hành động bắt được một cuộc trò chuyện hoặc âm thanh từ phía trên hoặc ngoài phạm vi nghe dự định của một người.

Tóm Tắt

type ngoại động từ overhead

meaningnghe lỏm; nghe trộm

namespace
Ví dụ:
  • As I was casually browsing the café, I overheard two friends discussing their upcoming trip to Japan.

    Khi đang thong thả ngồi ở quán cà phê, tôi tình cờ nghe được hai người bạn đang thảo luận về chuyến đi sắp tới của họ tới Nhật Bản.

  • During a crowded subway rush hour, I overheard a man on the phone sharing some intimate details about his partner.

    Vào giờ cao điểm đông đúc của tàu điện ngầm, tôi tình cờ nghe được một người đàn ông đang chia sẻ một số chi tiết riêng tư về bạn đời của mình trên điện thoại.

  • In the library, I overheard a student discussing an answer to a challenging math problem with a peer.

    Trong thư viện, tôi tình cờ nghe thấy một sinh viên đang thảo luận với một bạn khác về cách giải một bài toán khó.

  • At a restaurant, I overheard a couple arguing about a recent misunderstanding.

    Tại một nhà hàng, tôi tình cờ nghe thấy một cặp đôi cãi nhau về một sự hiểu lầm gần đây.

  • In the conference room, I overheard a team of coworkers strategizing their presentation for the upcoming board meeting.

    Trong phòng họp, tôi tình cờ nghe thấy một nhóm đồng nghiệp đang lập chiến lược cho bài thuyết trình của họ trong cuộc họp hội đồng quản trị sắp tới.

  • In the hospital waiting room, I overheard a patient being reassured by their doctor about their medical diagnosis.

    Trong phòng chờ của bệnh viện, tôi tình cờ nghe thấy một bệnh nhân đang được bác sĩ trấn an về chẩn đoán bệnh của họ.

  • In the gym locker room, I overheard a bodybuilder discussing his intense workout routine.

    Trong phòng thay đồ của phòng tập, tôi tình cờ nghe thấy một vận động viên thể hình đang thảo luận về chế độ tập luyện cường độ cao của anh ấy.

  • During a lecture, I overheard a student asking a question that sparked a brilliant discussion on a related topic.

    Trong một buổi giảng, tôi tình cờ nghe được một sinh viên đặt ra một câu hỏi làm dấy lên một cuộc thảo luận sôi nổi về một chủ đề liên quan.

  • At a coffee chain, I overheard a customer protesting the poor quality of their coffee order.

    Tại một chuỗi cửa hàng cà phê, tôi tình cờ nghe thấy một khách hàng phàn nàn về chất lượng cà phê họ gọi kém.

  • In a crowded airport terminal, I overheard a flight attendant giving important safety instructions to her passengers before takeoff.

    Tại một nhà ga sân bay đông đúc, tôi tình cờ nghe thấy một tiếp viên hàng không đang hướng dẫn hành khách những hướng dẫn an toàn quan trọng trước khi cất cánh.

Từ, cụm từ liên quan