tính từ
kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng
Awestruck
/ˈɔːstrʌk//ˈɔːstrʌk/"Awestruck" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "eawestruck," kết hợp giữa "eawe" (có nghĩa là sợ hãi hoặc kinh ngạc) và "struck", có nghĩa là bị ảnh hưởng hoặc chế ngự. Điều này gợi ý cảm giác bị tấn công hoặc choáng ngợp bởi cảm giác sợ hãi, ngạc nhiên hoặc tôn kính sâu sắc. Theo thời gian, từ này phát triển thành "awestruck" và khía cạnh sợ hãi giảm dần, để lại cảm giác vô cùng ấn tượng hoặc kinh ngạc.
tính từ
kinh sợ; khiếp sợ; kinh hoàng
Khi đứng ở Grand Canyon, Sarah vô cùng kinh ngạc trước vẻ đẹp hùng vĩ của kỳ quan thiên nhiên trước mắt.
Màn trình diễn pháo hoa rực rỡ khiến tất cả mọi người trong đám đông đều kinh ngạc, mắt họ hướng lên bầu trời.
Giọng hát mê hoặc của ca sĩ khiến khán giả vô cùng kinh ngạc, gần như không thể tin được vẻ đẹp và sức mạnh mà họ đang trải nghiệm.
Khi thoáng thấy cực quang phương Bắc, Emily vô cùng kinh ngạc trước những màu sắc xoáy tròn nhảy múa trên bầu trời.
Cảnh tượng một đàn cá voi trồi lên khỏi mặt nước khiến những người chứng kiến vô cùng kinh ngạc, tim họ đập thình thịch trong lồng ngực.
Những chi tiết tỉ mỉ trong bức tranh của họa sĩ khiến người xem vô cùng kinh ngạc, là bằng chứng đầy cảm hứng về tài năng và kỹ năng của người sáng tạo.
Khi nhìn chú voi con chập chững những bước đi đầu tiên, du khách trong sở thú vô cùng kinh ngạc trước sự tò mò ngây thơ của chú voi con.
Những tàn tích cổ đại ẩn chứa những bí mật khiến nhà khảo cổ học kinh ngạc, đánh thức trong ông cảm giác tôn kính và bí ẩn.
Khi vận động viên Olympic về đích, khán giả vô cùng kinh ngạc, tiếng vỗ tay và reo hò của họ vang vọng khắp sân vận động.
Những họa tiết phức tạp được dệt trên tấm thảm khiến nhà tạo mẫu kinh ngạc, một minh chứng thực sự cho nghệ thuật và kỹ năng của người thợ dệt.