danh từ
tình trạng bối rối, tình trạng lúng túng, tình trạng khó xử; tình trạng ngừng trệ
to be at a nonplus: bối rối, lúng túng; ngừng trệ
to put (bring, reduce) someone to a nonplus: làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói
ngoại động từ
làm bối rối, làm lúng túng; làm sửng sốt, làm chưng hửng
to be at a nonplus: bối rối, lúng túng; ngừng trệ
to put (bring, reduce) someone to a nonplus: làm cho ai lúng túng bối rối, làm cho ai khó ăn khó nói