Định nghĩa của từ dishonestly

dishonestlyadverb

bất lương, không lương thiện

/dɪsˈɒnɪstli/

Định nghĩa của từ undefined

"Dishonestly" bắt nguồn từ tiếng Anh cổ "unrīht", có nghĩa là "wrong" hoặc "bất công". Theo thời gian, nó phát triển thành "unright" và sau đó là "unrighteous", cuối cùng hợp nhất với tiền tố "dis-" (có nghĩa là "not" hoặc "trái ngược với"). Do đó, "dishonestly" theo nghĩa đen được dịch là "không trung thực", biểu thị sự thiếu trung thực, chính trực và công bằng trong hành động hoặc hành vi.

Tóm Tắt

typephó từ

meaningkhông lương thiện, bất lương

namespace
Ví dụ:
  • The sales representative dishonestly inflated the price of the product to make a higher commission.

    Nhân viên bán hàng đã gian dối nâng giá sản phẩm để kiếm hoa hồng cao hơn.

  • The student dishonestly copied answers from the neighbor's exam paper.

    Học sinh này đã gian lận sao chép đáp án từ bài thi của người hàng xóm.

  • The politician dishonestly claimed credit for a project that his opponent had initiated.

    Chính trị gia này đã gian dối khi nhận công cho một dự án mà đối thủ của ông đã khởi xướng.

  • The employee was caught dishonestly accessing confidential information about a client.

    Nhân viên này bị phát hiện truy cập trái phép vào thông tin bí mật của khách hàng.

  • The athlete was banned from competition for dishonestly doping.

    Vận động viên này đã bị cấm thi đấu vì sử dụng doping một cách gian lận.

  • The chef was reprimanded for dishonestly passing off cheaper cuts of meat as a more expensive variety.

    Đầu bếp đã bị khiển trách vì gian lận khi bán những miếng thịt rẻ tiền thành loại đắt tiền hơn.

  • The business partner dishonestly misappropriated funds from the joint venture.

    Đối tác kinh doanh đã biển thủ tiền từ liên doanh một cách không trung thực.

  • The scientist was found guilty of dishonestly falsifying experimental data.

    Nhà khoa học này bị kết tội gian lận trong việc làm sai lệch dữ liệu thực nghiệm.

  • The journalist was criticized for dishonestly reporting false facts.

    Nhà báo này đã bị chỉ trích vì đưa tin sai sự thật một cách không trung thực.

  • The manager was accused of dishonestly concealing important information from stakeholders.

    Người quản lý bị cáo buộc che giấu thông tin quan trọng với các bên liên quan một cách không trung thực.