Định nghĩa của từ warily

warilyadverb

thận trọng

/ˈweərəli//ˈwerəli/

Từ "warily" có một lịch sử hấp dẫn. Nó bắt nguồn từ thế kỷ 15 từ tiếng Anh cổ "weal" có nghĩa là "safely" và "li" có nghĩa là "nhìn". Ban đầu, "warily" có nghĩa là "nhìn an toàn" hoặc "nhìn cẩn thận". Theo thời gian, nghĩa chuyển thành "nhìn thận trọng" hoặc "nhìn với sự nghi ngờ". Đến thế kỷ 16, "warily" đã phát triển thành nghĩa là "thận trọng" hoặc "theo cách thận trọng". Ngày nay, từ này được dùng để mô tả một người đang thận trọng hoặc thận trọng, thường là vì họ không chắc chắn về một tình huống hoặc đang cố gắng tránh những nguy hiểm tiềm ẩn. Ví dụ, "I'll approach the stranger warily, not wanting to get into a confrontation."

Tóm Tắt

typephó từ

meaningthận trọng, cảnh giác, đề phòng (nguy hiểm, khó khăn có thể xảy ra)

namespace
Ví dụ:
  • The detective walked warily through the dark alley, scanning the shadowy figures lurking in the corners.

    Thám tử thận trọng bước qua con hẻm tối, quan sát những bóng người ẩn núp ở các góc.

  • She crossed the deserted street warily, her heart beating fast at the sound of footsteps behind her.

    Cô thận trọng băng qua con phố vắng vẻ, tim đập nhanh khi nghe thấy tiếng bước chân phía sau.

  • The scientist approached the live virus warily, knowing that even the slightest mistake could be fatal.

    Nhà khoa học thận trọng tiếp cận con virus sống, biết rằng ngay cả một sai lầm nhỏ nhất cũng có thể gây tử vong.

  • He eyed the stranger warily, sensing that there was something fishy about their intentions.

    Anh ta cảnh giác nhìn người lạ, cảm thấy có điều gì đó đáng ngờ trong ý định của họ.

  • The hiker embarked on the treacherous mountain path warily, knowing the dangers that lay ahead.

    Người đi bộ đường dài thận trọng bước vào con đường núi hiểm trở, biết rõ những nguy hiểm đang chờ đợi ở phía trước.

  • The negotiator sat down at the conference table warily, unsure of whether the other party could be trusted.

    Người đàm phán ngồi xuống bàn hội nghị một cách thận trọng, không chắc chắn liệu có thể tin tưởng được đối phương hay không.

  • The detective interviewed the witness warily, knowing that sometimes the simplest explanations could be a cover-up.

    Thám tử đã phỏng vấn nhân chứng một cách thận trọng, biết rằng đôi khi những lời giải thích đơn giản nhất cũng có thể là một sự che đậy.

  • She entered the haunted house warily, her heart pounding in her chest as she listened for any signs of paranormal activity.

    Cô bước vào ngôi nhà ma một cách thận trọng, tim đập thình thịch trong lồng ngực khi cô lắng nghe bất kỳ dấu hiệu nào của hoạt động huyền bí.

  • The chef tasted the mysterious ingredient warily, unsure whether it would ruin the dish or make it deliciously unique.

    Đầu bếp nếm thử thành phần bí ẩn này một cách thận trọng, không biết liệu nó có làm hỏng món ăn hay làm cho nó trở nên thơm ngon độc đáo hơn không.

  • She navigated the treacherous terrain warily, her senses on high alert as she looked for any signs of danger.

    Cô thận trọng di chuyển trên địa hình hiểm trở, các giác quan luôn trong trạng thái cảnh giác cao độ khi cô tìm kiếm bất kỳ dấu hiệu nguy hiểm nào.

Từ, cụm từ liên quan

Thành ngữ

tread carefully, warily, etc.
to be very careful about what you do or say
  • The government will have to tread very carefully in handling this issue.
  • We must tread warily —we don't want to offend anyone.