Định nghĩa của từ skeptically

skepticallyadverb

một cách hoài nghi

/ˈskeptɪkli//ˈskeptɪkli/

Từ "skeptically" có nguồn gốc từ thế kỷ 16. Nó bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "skopein", có nghĩa là "nhìn thấy" hoặc "kiểm tra". Bản dịch tiếng Latin của từ tiếng Hy Lạp này là "specere", tạo ra từ tiếng Anh "spectacle". Theo thời gian, tiền tố "skept-" bắt nguồn từ tiếng Hy Lạp "skopein" đã phát triển để truyền đạt ý nghĩa của sự giám sát, tìm hiểu hoặc đánh giá. Vào thế kỷ 14, từ "skeptical" xuất hiện, có nghĩa là "có nghi ngờ hoặc đặt câu hỏi". Dạng trạng từ "skeptically" cũng theo đó mà xuất hiện vào thế kỷ 16. Ngày nay, "skeptically" có nghĩa là có thái độ phê phán hoặc đặt câu hỏi, như trong "she looked at the evidence skeptically" hoặc "he approached the claim skeptically." Từ này đã phát triển để phản ánh tầm quan trọng của tư duy phản biện và sự giám sát trong quá trình hiểu biết của chúng ta về thế giới.

Tóm Tắt

typephó từ

meaninghoài nghi, đa nghi, hay ngờ vực

meaningtheo chủ nghĩa hoài nghi; có tư tưởng hoài nghi; nhằm ủng hộ tư tưởng hoài nghi; xuất phát từ tư tưởng hoài nghi

namespace
Ví dụ:
  • Sarah looked skeptically at the weather forecast, unsure if the sunny skies were a sign of another false alarm.

    Sarah nhìn dự báo thời tiết với vẻ hoài nghi, không chắc bầu trời đầy nắng có phải là dấu hiệu của một báo động giả khác không.

  • During the product presentation, the CEO noted the skeptical expressions on some of the investors' faces and hastily tried to address their concerns.

    Trong buổi giới thiệu sản phẩm, CEO đã nhận thấy biểu cảm hoài nghi trên khuôn mặt của một số nhà đầu tư và vội vàng cố gắng giải quyết mối lo ngại của họ.

  • As the politician made yet another grandiose promise, the reporter's eyes narrowed skeptically, knowing that similar pledges had fallen through in the past.

    Khi chính trị gia đưa ra một lời hứa lớn lao khác, đôi mắt của phóng viên nheo lại đầy hoài nghi, biết rằng những lời hứa tương tự đã từng bị thất bại trong quá khứ.

  • When the customer service representative suggested a problematic solution, the customer crossed her arms skeptically, waiting for a better option.

    Khi nhân viên dịch vụ khách hàng đề xuất một giải pháp có vấn đề, khách hàng khoanh tay tỏ vẻ nghi ngờ, chờ đợi một lựa chọn tốt hơn.

  • The scientist raised an eyebrow skeptically when the skeptic himself presented evidence that contradicted established theory.

    Nhà khoa học nhướn mày đầy hoài nghi khi chính người hoài nghi đưa ra bằng chứng mâu thuẫn với lý thuyết đã được xác lập.

  • The suspect's shrugs and evasive answers made the detective look skeptically at their alibi.

    Sự nhún vai và câu trả lời né tránh của nghi phạm khiến thám tử nghi ngờ về bằng chứng ngoại phạm của họ.

  • As the cheesy infomercial came to a close, the viewer rolled her eyes skeptically, knowing it was all too good to be true.

    Khi đoạn quảng cáo sến súa này kết thúc, người xem lắc đầu tỏ vẻ hoài nghi, biết rằng mọi chuyện quá tốt để có thể là sự thật.

  • The novice cook stared skeptically at the steaming pile of greens, uncertain whether to trust the recipe's author's claims or ditch the dish altogether.

    Người đầu bếp mới vào nghề nhìn chằm chằm vào đống rau xanh bốc hơi nghi ngờ, không biết có nên tin vào lời tuyên bố của tác giả công thức hay nên bỏ hẳn món ăn này.

  • The patient shook his head skeptically when the doctor prescribed a serious treatment without first conducting more tests.

    Bệnh nhân lắc đầu nghi ngờ khi bác sĩ kê đơn thuốc điều trị nghiêm trọng mà không tiến hành thêm xét nghiệm nào khác.

  • The critic's eyes narrowed skeptically as she examined the dancing star's trembling leg, wondering whether it signaled a recurring injury.

    Ánh mắt của nhà phê bình nheo lại đầy hoài nghi khi cô kiểm tra đôi chân đang run rẩy của ngôi sao khiêu vũ, tự hỏi liệu đó có phải là dấu hiệu của một chấn thương tái phát hay không.

Từ, cụm từ liên quan

All matches