Định nghĩa của từ dry goods

dry goodsnoun

hàng khô

/ˈdraɪ ɡʊdz//ˈdraɪ ɡʊdz/

Thuật ngữ "dry goods" dùng để chỉ hàng hóa không dễ hư hỏng, không cần làm lạnh, không cần độ ẩm hoặc xử lý đặc biệt để vận chuyển và lưu trữ. Nguồn gốc của cụm từ này có thể bắt nguồn từ thế kỷ 18, khi hàng hóa có thể được lưu trữ trong điều kiện khô ráo được phân biệt với các mặt hàng dễ hư hỏng cần được giữ tươi hoặc làm lạnh. Ban đầu, thuật ngữ "dry goods" được sử dụng trong bối cảnh hàng dệt may, vì những mặt hàng này có thể được vận chuyển mà không bị ảnh hưởng bởi độ ẩm. Khi thương mại và giao thương mở rộng, thuật ngữ này bao gồm nhiều mặt hàng không dễ hư hỏng, bao gồm thực phẩm như đường, gia vị và trà, cũng như các mặt hàng khác như đồ kim khí, đồ dùng bằng giấy và đồ gia dụng. Vào thế kỷ 19, "dry goods" trở thành thuật ngữ phổ biến trong ngành bán lẻ, đặc biệt là ở Hoa Kỳ, nơi nó được sử dụng để mô tả hàng hóa được bán bởi các cửa hàng tạp hóa tổng hợp (GMS) chuyên về các mặt hàng không dễ hư hỏng có thể được lưu trữ trong môi trường khô ráo. Ngày nay, thuật ngữ này vẫn được sử dụng trong ngành bán lẻ, nhưng đã được thay thế phần lớn bằng các cụm từ như mặt hàng "không dễ hư hỏng" và "không phải thực phẩm" trong các bối cảnh khác.

namespace

types of food that are solid and dry, such as tea, coffee and flour

các loại thực phẩm rắn và khô, chẳng hạn như trà, cà phê và bột mì

cloth and things that are made out of cloth, such as clothes and sheets

vải và những thứ làm bằng vải, chẳng hạn như quần áo và khăn trải giường

Ví dụ:
  • a dry goods store

    một cửa hàng bán đồ khô

Từ, cụm từ liên quan