Định nghĩa của từ dry dock

dry docknoun

ụ tàu khô

/ˌdraɪ ˈdɒk//ˌdraɪ ˈdɑːk/

Thuật ngữ "dry dock" xuất hiện vào thế kỷ 18 khi công nghệ đóng tàu đang phát triển nhanh chóng và các nhà thiết kế đang tìm cách cải thiện phương pháp bảo dưỡng và sửa chữa. Trước khi ụ tàu khô được phát minh, tàu được sửa chữa và đóng trong khi nổi trên mặt nước. Phương pháp truyền thống này tốn nhiều thời gian và phụ thuộc nhiều vào điều kiện thời tiết. Tàu phải được neo đậu ở vị trí thích hợp với mặt nước lặng, điều này không phải lúc nào cũng khả thi. Năm 1715, Hải quân Anh đã đưa vào sử dụng ụ tàu khô đầu tiên tại Xưởng đóng tàu Chatham. Thiết kế sáng tạo này được tạo ra bởi Kỹ sư Hoàng gia John Barnes. Khái niệm về ụ tàu khô rất đơn giản nhưng mang tính đột phá. Nó bao gồm việc xây dựng một bể chứa hoặc hố lớn chứa đầy nước có thể được đổ ra để lộ đáy tàu. Ụ tàu khô có một số lợi ích, đáng chú ý là: 1. Dễ dàng tiếp cận: Ụ tàu khô giúp dễ dàng tiếp cận đáy tàu, cho phép sửa chữa dễ dàng và chính xác hơn. 2. Bảo vệ: Tàu có thể được bảo vệ khỏi các yếu tố, chẳng hạn như điều kiện thời tiết khắc nghiệt hoặc bão dâng, trong quá trình sửa chữa. 3. Hiệu quả: Tàu có thể được di chuyển vào và ra khỏi ụ tàu khô một cách nhanh chóng, giúp quá trình sửa chữa tiết kiệm thời gian hơn. Ngày nay, ụ tàu khô là một phần quan trọng của ngành đóng tàu, cho phép sửa chữa, cải tạo và chuyển đổi phức tạp. Nếu không có sự phát triển của công nghệ ụ tàu khô, việc đóng tàu và bảo dưỡng có thể vẫn được thực hiện theo cách truyền thống - với tất cả các mối nguy hiểm và bất trắc tiềm ẩn đi kèm.

namespace
Ví dụ:
  • The aircraft carrier had to undergo routine maintenance in the dry dock for two weeks.

    Tàu sân bay phải trải qua quá trình bảo dưỡng thường xuyên tại ụ tàu khô trong hai tuần.

  • The ship was taken out of service and brought to the dry dock for repair works on its bottom.

    Con tàu đã được đưa ra khỏi hoạt động và được đưa đến ụ tàu khô để sửa chữa phần đáy tàu.

  • The dry dock calendar for the upcoming year is already full with several vessels scheduled for repairs.

    Lịch trình sửa chữa tại ụ tàu trong năm tới đã kín mít với nhiều tàu được lên lịch sửa chữa.

  • The Royal Navy's latest destroyer, HMS Dragon, has been successfully dry docked in Rosyth for the first time.

    Tàu khu trục mới nhất của Hải quân Hoàng gia Anh, HMS Dragon, đã được đưa vào ụ khô thành công lần đầu tiên tại Rosyth.

  • The dry dock can accommodate even the largest cruise ships, making it a popular choice for ship owners.

    Bến tàu khô có thể chứa được cả những tàu du lịch lớn nhất, khiến nơi đây trở thành lựa chọn phổ biến của các chủ tàu.

  • The ferry will be undergoing major repairs in the dry dock for the next two months.

    Phà sẽ được sửa chữa lớn tại ụ tàu khô trong hai tháng tới.

  • The company's dry dock operations are expected to generate significant revenue in the coming years.

    Hoạt động ụ tàu khô của công ty dự kiến ​​sẽ tạo ra doanh thu đáng kể trong những năm tới.

  • The ship disgorged all its water supplies prior to entering the dry dock to minimize the weight on the vessel.

    Con tàu đã xả hết nước dự trữ trước khi vào ụ tàu để giảm thiểu trọng lượng của tàu.

  • The dry dock is equipped with state-of-the-art technology to facilitate repair and maintenance works.

    Ụ tàu khô được trang bị công nghệ tiên tiến nhất để hỗ trợ công việc sửa chữa và bảo trì.

  • Due to the busy schedule of the dry dock, the ship will have to wait for several weeks before its repairs can commence.

    Do lịch trình bận rộn của ụ tàu, con tàu sẽ phải đợi vài tuần trước khi quá trình sửa chữa có thể bắt đầu.