Định nghĩa của từ bollard

bollardnoun

cột trụ

/ˈbɒlɑːd//ˈbɑːlərd/

Từ "bollard" bắt nguồn từ tiếng Anh trung đại "boleard", từ này lại bắt nguồn từ tiếng Pháp Anh-Norman "boleard" hoặc "buleret", có nghĩa là "cột, cọc hoặc thân cây được đặt để ngăn gia súc vào đồng ruộng hoặc chuồng trại". Ban đầu, thuật ngữ này dùng để chỉ bất kỳ cấu trúc thẳng đứng nào được sử dụng làm rào chắn, nhưng vào thế kỷ 19, nó bắt đầu mô tả cụ thể một cột ngắn, dày được lắp trên mặt đất để bảo vệ các tòa nhà và công trình khỏi xe cộ. Nguồn gốc chính xác của từ này vẫn chưa rõ ràng, nhưng một số người tin rằng nó có thể bắt nguồn từ tiếng Pháp cổ "bole" có nghĩa là thân cây hoặc gốc cây, hoặc từ tiếng Anh-Saxon "hulh" có nghĩa là cây hoặc khúc gỗ được sử dụng để phòng thủ. Bất kể từ nguyên của nó là gì, từ "bollard" đã trở thành biểu tượng cho một tiện ích thiết thực và chức năng trong cảnh quan đô thị hiện đại, được sử dụng để kiểm soát giao thông, an toàn cho người đi bộ và thẩm mỹ kiến ​​trúc.

Tóm Tắt

type danh từ

meaning(hàng hải) cọc buộc tàu thuyền

namespace

a short thick post that is used to stop vehicles from going on to a road or part of a road

một cột dày ngắn dùng để ngăn các phương tiện đi vào một con đường hoặc một phần của đường

Ví dụ:
  • The street corner was lined with square bollards, designed to prevent vehicles from mounting the curb and causing damage to nearby buildings.

    Góc phố được lắp nhiều cọc tiêu vuông, được thiết kế để ngăn xe leo lên lề đường và gây hư hại cho các tòa nhà gần đó.

  • The bollards around the fountain were covered in moss, adding a natural element to the urban landscape.

    Các trụ chắn xung quanh đài phun nước được phủ rêu, tạo nên yếu tố tự nhiên cho cảnh quan đô thị.

  • With heavy rain pouring down, the cyclist avoided the waterlogged pavement and rode along the line of reflective bollards, seeking shelter from the elements.

    Trong cơn mưa lớn, người đi xe đạp tránh xa vỉa hè ngập nước và đi dọc theo hàng cọc tiêu phản quang, tìm nơi trú ẩn.

  • The bollards in the car park directed drivers to the nearest available spots, preventing congestion and making parking a breeze.

    Các cọc tiêu trong bãi đậu xe hướng dẫn người lái xe đến những chỗ đỗ xe gần nhất, tránh tình trạng tắc nghẽn và giúp việc đỗ xe trở nên dễ dàng.

  • The tidy garden was bordered by rough-hewn wooden bollards, lending an extra layer of protection to the border and keeping out trespassing pedestrians.

    Khu vườn gọn gàng được bao quanh bởi các cọc gỗ thô, tạo thêm lớp bảo vệ cho ranh giới và ngăn chặn người đi bộ xâm phạm.

a short thick post on a ship, or on land close to water, to which a ship’s rope may be tied

một cột dày ngắn trên tàu hoặc trên đất liền gần mặt nước để có thể buộc dây tàu vào đó