Định nghĩa của từ flotilla

flotillanoun

Flotilla

/fləˈtɪlə//fləʊˈtɪlə/

Từ "flotilla" bắt nguồn từ tiếng Ý "motti di galee," có nghĩa là "một nhóm tàu." Thuật ngữ này được Cộng hòa Venice sử dụng vào thế kỷ 17 để mô tả một lực lượng hải quân nhỏ bao gồm nhiều loại tàu, chẳng hạn như pháo hạm, xà lan và thuyền galley. Hải quân Anh đã áp dụng thuật ngữ "flotilla" vào giữa thế kỷ 19 và nó thường được sử dụng để mô tả một nhóm tàu ​​chiến nhỏ, tàu tuần tra hoặc tàu hải quân hoạt động cùng nhau cho một nhiệm vụ hoặc hoạt động cụ thể. Từ "flotilla" bắt nguồn từ tiếng Latin "fluvialis," có nghĩa là "liên quan đến một con sông." Điều này có thể là do nhiều đội tàu lịch sử được thiết kế cho chiến tranh trên sông. Ngày nay, thuật ngữ "flotilla" vẫn được nhiều lực lượng hải quân trên khắp thế giới sử dụng, từ các đội tàu phòng thủ ven biển nhỏ đến các đội tàu tấn công đổ bộ lớn hơn.

Tóm Tắt

type danh từ

meaningđội tàu nhỏ

namespace
Ví dụ:
  • The navy deployed a flotilla of six destroyers off the coast to conduct military exercises.

    Hải quân đã triển khai một đội tàu gồm sáu tàu khu trục ngoài khơi để tiến hành các cuộc tập trận quân sự.

  • The annual sailing regatta in the Scottish Highlands featured a flotilla of colorful yachts racing against each other on Loch Ness.

    Cuộc đua thuyền buồm thường niên ở Cao nguyên Scotland có sự tham gia của một đội thuyền buồm đầy màu sắc đua nhau trên hồ Loch Ness.

  • As the sun rose over the Mediterranean, a flotilla of traditional wooden fishing boats set sail for the morning's catch.

    Khi mặt trời mọc trên Địa Trung Hải, một đội thuyền đánh cá bằng gỗ truyền thống đã giương buồm ra khơi để đánh bắt cá vào buổi sáng.

  • The tourist boat chartered a flotilla of pontoons and dinghies to transport them to the remote island where they hoped to see rare wildlife.

    Thuyền du lịch thuê một đội thuyền phao và xuồng nhỏ để đưa họ đến hòn đảo xa xôi, nơi họ hy vọng có thể nhìn thấy động vật hoang dã quý hiếm.

  • The town organized a flotilla of small fishing boats to conduct a search for a missing child in the harbor.

    Thị trấn đã tổ chức một đội thuyền đánh cá nhỏ để tiến hành tìm kiếm một đứa trẻ mất tích trong bến cảng.

  • The coastal community rallied together and formed a flotilla of rescue boats to help those caught in the floodwaters during the hurricane.

    Cộng đồng ven biển đã tập hợp lại với nhau và thành lập một đội thuyền cứu hộ để giúp đỡ những người bị mắc kẹt trong vùng nước lũ trong cơn bão.

  • The luxury cruise line offered a flotilla of lavish yachts for rent in exotic locations, providing the ultimate in luxury and adventure.

    Hãng du thuyền hạng sang này cung cấp một đội du thuyền xa hoa cho thuê tại những địa điểm kỳ lạ, mang đến sự sang trọng và phiêu lưu tuyệt đỉnh.

  • The navy cadets learned how to maneuver a flotilla of small boats through narrow waterways during their training exercises.

    Các học viên hải quân đã học cách điều khiển một đội thuyền nhỏ di chuyển qua các tuyến đường thủy hẹp trong các bài tập huấn luyện.

  • As the schools of fish swam by, the fishermen set out a flotilla of nets to try their luck in the rich fishing grounds.

    Khi đàn cá bơi qua, những người đánh cá tung ra một đội lưới để thử vận ​​may của mình ở ngư trường giàu cá.

  • The coast guard dispatched a flotilla of speed boats to intercept a group of smugglers attempting to transport cargo across international waters.

    Lực lượng bảo vệ bờ biển đã điều động một đội tàu cao tốc để chặn một nhóm buôn lậu đang cố gắng vận chuyển hàng hóa qua vùng biển quốc tế.